Hình ảnh đầu ra hồng ngoại
Độ phân giải hồng ngoại | 160 x 120 pixel |
Tiêu cự | nhập tay |
Tốc độ làm mới hình ảnh | 33 Hz |
Độ phân giải không gian (IFOV) | 2,1 mrad (Tele: 0,6 mrad) |
Độ phân giải không gian (Pixel) | 320 x 240 pixel |
Độ phân giải hình học (IFOV) | 3,3 mrad (Tele: 1,0 mrad) |
Khoảng cách tiêu cự tối thiểu | 0,1 m (Tele: 0,5 m) |
Trường quan sát | 32° x 23° |
Độ nhạy nhiệt | 50 mK ở +30 °C |
Hình ảnh trực quan
Kích thước hình ảnh | 640 x 480 pixel |
Tiêu cự tối thiểu | 0,4 m |
Trình bày hình ảnh
Màn hình | 3.5″ LCD với 320 x 240 pixel |
Tùy chọn hiển thị | chỉ ảnh nhiệt/ chỉ ảnh thật/ vừa ảnh nhiệt vừa ảnh thật |
Số màu | 10 |
Bảng màu | 10 (iron, cầu vòng, cầu vòng HC, lạnh- nóng, xanh – đỏ, xám, inverted grey, sepia, Testo, iron HT) |
Video đầu ra | USB 2.0 |
Phép đo
Dải đo | -30 đến +100 °C; 0 đến +350 °C (chuyển đổi) |
Dải đo nhiệt độ cao | +350 đến 550 °C |
Độ chính xác | ±2 °C, ±2 % giá trị đo (±3 °C giá trị đo tại -30 đến -22 °C) |
Nhiệt độ phản xạ | nhập tay |
Độ chính xác nhiệt độ cao | ±3 % giá trị đo tại +350 đến +550 °C |
Chức năng đo
Phân bố độ ẩm bề mặt | Bao gồm |
Đo độ ẩm | Tùy chọn |
Chế độ Pin năng lượng mặt trời | Bao gồm |
Chức năng phân tích | Lên đến 2 điểm đo, ghi nhận điểm nóng/ lạnh, đường đẳng nhiệt, đo vùng ( min/max trên 1 vùng) |
Thiết bị hình ảnh
Camera kỹ thuật số | Bao gồm |
Phát video | Bao gồm |
Ghi âm | tai nghe có dây |
Laser | Bao gồm |
Thay đổi ống kính | 9° x 7° |
Ống kính tiêu chuẩn | 32° x 23° |
Nguồn-LED | Bao gồm |
Lưu trữ hình ảnh
Định dạng tập tin hình ảnh | .bmt; software export option in .bmp; .jpg; .png; .csv; .xls |
Công cụ lưu trữ | thẻ SD dung lượng 2GB (khoảng. 2.000 ảnh) |
Nguồn hỗ trợ
Pin | Sạc nhanh, pin Li-ion có thể được thay đổi tại chỗ |
Thời gian hoạt động | 4 giờ |
Tùy chọn sạc | trong thiết bị / sạc USB |
Nguồn hỗ trợ | có |
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ lưu trữ | -30 °C đến 60 °C |
Nhiệt độ vận hành | -15 °C đến 40 °C |
Độ ẩm không khí | 20 đến 80 %RH không đọng sương |
Cấp bảo vệ | IP54 |
Độ dao động | 2G |
Thông số kỹ thuật chung
Khối lượng | 900 g |
Kích thước | 152 x 108 x 262 mm |
Chân lắp máy | M6 |
Housing | ABS |
.Phần mềm trên máy tính
Hệ thống yêu cầu | Windows XP (Service Pack 3); Windows Vista; Windows 7 (Service Pack 1); Windows 8; Interface: USB 2.0 |
Tiêu chuẩn, bảo hành
EU-/EG-guidelines | 2004/108/EG |