Logo Semiki
HOTLINE: +84 979761016
Logo Semiki small
0

Giỏ hàng

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

Tiếp tục xem sản phẩm
Home / Cửa Hàng / Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm / Máy đo nhiệt độ,độ ẩm / Máy ảnh nhiệt – testo 890 (640 x 480 pixel, lấy nét thủ công/tự động, laser, có thể chọn 1 ống kính)
Danh mục sản phẩm

Máy ảnh nhiệt – testo 890 (640 x 480 pixel, lấy nét thủ công/tự động, laser, có thể chọn 1 ống kính)

Nhà sản xuất:
Mã: TESTO-0563-0890-X1 Danh mục:
  • Máy chụp ảnh nhiệt chuyên nghiệp testo 890: độ phân giải 640 × 480 pixel, có thể nâng cấp lên 1280 × 960 pixel nhờ công nghệ SuperResolution, độ nhạy nhiệt < 40 mK
  • Bạn có thể lựa chọn 1 trong 3 ống kính sau: ống kính tiêu chuẩn, ống kính 25° và ống kính tele
  • Với hàng loạt các tính năng như: tính toán độ ẩm, SiteRecognition, trợ lý hình ảnh toàn cảnh panorama, chức năng lưu trữ JPEG,…
  • Tích hợp máy ảnh kỹ thuật số

Ứng dụng của máy ảnh nhiệt testo 890

  • Đo nhiệt độ cao một cách an toàn
  • Phân tích vỏ tòa nhà trong nháy mắt
  • Kiểm tra định kỳ trong bảo trì hệ thống điện
  • Đánh giá nhiệt độ tới hạn trên bảng mạch
  • Hỗ trợ trong lĩnh vực tư vấn năng lượng
  • Phân tích hệ thống phân phối năng lượng

Cung cấp bao gồm:

  • Máy chụp ảnh nhiệt testo 890 với công nghệ SuperResolution
  • Lựa chọn 1 ống kính (ống tiêu chuẩn, ống 25° và ống kính tele)
  • Vali dựng thiết bị
  • Phần mềm: Pro software IRSoft (tải xuống miễn phí)
  • Thẻ SD
  • Cáp USB
  • Dây đeo máy ảnh nhiệt
  • Khăn lau ống kính
  • Mains unit
  • Pin sạc Li-ion

Ưu điểm của bộ máy ảnh nhiệt testo 890

  • Độ phân giải: 640 x 480 pixels và có thể được nâng cao lên đến 1280 x 960 pixels với công nghệ SuperResolution
  • Độ nhạy nhiệt < 40 mK: giúp bạn có thể phân biệt được ngay cả những chênh lệch nhiệt độ vô cùng nhỏ
  • Bạn cũng có thể chọn lưu ảnh nhiệt dưới dạng JPEG
  • testo 890 với dây đeo cổ tay, cùng với màn hình có thể xoay, gập, giúp công việc của bạn trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Tính năng này cho phép bạn thực hiện nhiệm vụ đo lường dù ở bất kỳ góc độ nào
  • Trợ lý hình ảnh panorama: các hình ảnh riêng lẻ có thể được kết hợp thành một hình ảnh toàn cảnh. Điều này giúp bạn dễ dàng đánh giá một cách toàn diện và chính xác
  • Công nghệ SiteRecognition: đối với các đối tượng đo giống nhau, camera nhiệt testo 890 có thể xác định các vị trí đo ngay lập tức, tự động gán và lưu trữ chúng theo từng kết quả đo tương ứng
  • Tùy chọn nhiệt độ cao: dải đo có thể được mở rộng lên đến 1200 °C
  • Chế độ đo đặc biệt để phát hiện các khu vực dễ bị nấm mốc khi sử dụng kết hợp với đầu đo độ ẩm không dây tương thích (tùy chọn đặt hàng). Màn hình sẽ cảnh báo nguy cơ nấm mốc theo màu (đỏ, vàng, xanh).
  • Ống kính có thể được thay đổi linh hoạt tùy vào nhu cầu sử dụng
  • Có thể ghi âm giọng nói (cũng như nhận xét về hình ảnh nhiệt được chụp) bằng headset đi kèm
  • Máy ảnh kỹ thuật số tích hợp với đèn LED: giúp bạn có thể chụp được các hình ảnh thực rõ ràng kèm theo các hình ảnh nhiệt
  • Tự động lấy nét để thao tác dễ dàng bằng một tay và tránh tình trạng hình ảnh bị mờ
  • Khoảng cách lấy nét tối thiểu 10 cm

Bạn có thể lựa chọn 1 trong 3 ống kính sau:

  • Ống kính tiêu chuẩn 42° x 32°: Lý tưởng để kiểm tra các đối tượng đo ở khoảng cách gần, trường nhìn lớn
  • Ống kính 25° x 19°: Lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến bảo trì, đánh giá và phòng ngừa
  • Ống kính tele 15° x 11°: Có thể kiểm tra nhiệt độ các đối tượng đo ở khoảng cách trung bình và xa

Thông số kỹ thuật của testo 890

Tiêu chuẩn và bảo hành
EU-/EG-guidelines 2004/108/EG
Hình ảnh nhiệt hồng ngoại đầu ra
Độ phân giả hồng ngoại 640 x 480 pixels
Độ nhạy nhiệt ˂ 40 mK tại +30 °C
Trường nhìn 42° x 32° (Standard lens);

25° x 19° (25° lens);

15° x 11° (Telephoto lens);

6,6° x 5° (Supertele)

Khoảng cách lấy nét tối thiểu 0,1 m (Standard lens),

0,2 m (25° lens),

0,5 m (Telephoto lens),

2 m (Supertele)

 IFOV 1,13 mrad (Standard lens),

0,68 mrad (25° lens),

0,42 (Telephoto lens),

0,18 (Supertele)

SuperResolution (Pixel) 1280 x 960 pixels
SuperResolution (IFOV) 0,71 mrad (Standard lens),

0,43 mrad (25° lens),

0,26 mrad (Telephoto lens),

0,11 mrad (Supertele)

Image refresh rate 33 Hz
Lấy nét tự động / thủ công
Dải quang phổ 7,5 đến 14 µm

*inside the EU, outside 9 Hz

Hình ảnh thực đầu ra
Kích thước ảnh 3.1 MP
Khoảng cách lấy nét tối thiểu 0,5 m
Màn hình
Loại màn hình màn hình LCD cảm ứng 4.3″ với độ phân giải 480 x 272 pixels
Zoom kỹ thuật số 1-; 3-fold
Chế độ hiển thị ảnh hồng ngoại (IR) / ảnh thực
Dải màu 9 (iron, rainbow, rainbow HC, cold-hot, blue-red, grey, inverted grey, sepia, Testo)
Đầu ra Video USB 2.0, Micro HDMI
Thông số đo lường
Dải đo -30 đến +100°C; 0 đến +350 °C (có thể thay đổi); 0 đến +650 °C (có thể thay đổi)
Dải đo nhiệt độ cao +350 đến +1200 °C (not in connection with the telephoto lens)
Độ chính xác ±2 °C, ±2 % giá trị đo
Độ phát xạ 0,01 – 1
Nhiệt độ phản xạ thủ công
Transmission correction Included
Độ chính xác ±2 °C, ±2 % giá trị đo
Chức năng đo lường
Surface moisture distribution Included
Humidity measurement Optional
Solar mode – manual Included
Analysis function up to 10 measurement points, Hot/Cold Spot Recognition, up to 5 x area measurement (min/max & average), Isotherm and alarm values
Humidity measurement with humidity measuring instrument with radio humidity probe; (automatic measurement value transfer in real time); *Wireless humidity probes only in the EU, Norway, Switzerland, USA, Canada, Colombia, Turkey, Brazil, Chile, Mexico, New Zealand, Indonesia
Imager equipment
Power-LED Included
Process analysis package Optional
JPEG storage included
Video measurement up to 3 measurement points
Voice recording Bluetooth****/wired headset
Panorama image assistant Included
SiteRecognition Included
Exchangeable lenses 25° x 19°; 15° x 11°; 6.6° x 5°
Standard lens 42° x 32°
Digital camera Included
Interface Labview; free download from hompage; USB
Fever detection Optional
Laser Laser marker

**** Bluetooth only in the EU, Norway, Switzerland, USA, Canada, Colombia, Turkey, Japan, Russia, Ukraine, India, Australia

Imager storage
File format image .bmt; export option in .bmp; .jpg; .png; .csv; .xls
File format video .wmv; .mpeg-1; Testo format (fully radiometric video)
Storage device SD cart 2GB (approx. 1500 – 2000 images)
Nguồn cấp
Loại pin Fast-charging, Li-ion battery can be changed on-site
Thời gian hoạt động 4,5 h
Tùy chọn sạc pin trên thiết bị / trạm sạc (tùy chọn đặt hàng)
Mains operation yes
Điều kiện môi trường xung quanh
Độ ẩm không khí 20 đến 80 % RH không đọng sương
Cấp bảo vệ IP54
Vibration 2G
Nhiệt độ bảo quản -30 to +60 °C
Nhiệt độ vận hành -15 to +50 °C
Thông số kỹ thuật chung
Tripod mounting 1/4″ – 20UNC
Vật liệu chế tạo ABS
Cân nặng 1630 g
Kích thước 253 x 132 x 111 mm
PC software
Yêu cầu hệ thống Windows® 10; Windows Vista; Windows® 7 (Service Pack 1); Windows® 8; interface: USB 2.0
Yêu cầu báo giá
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐO SEMIKI
Trụ sở chính:
  • Tầng 12 – tháp A2, Tòa nhà Viettel, 285 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 12, Quận 10, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • MST 0313928935
Trung tâm bảo hành, bảo trì và sửa chữa:
  • Lầu 10, Tòa nhà Halo, 19-19/2A Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP HCM
Văn phòng đại diện tại Hà nội:
  • Tầng 9 Tòa nhà 3D, Số 3 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
© 2024 Semiki inc. All rights reserved.

Yêu cầu SEMIKI báo giá

Hoàn thành biểu mẫu dưới đây để nhận báo giá từ SEMIKI.
Bạn cần nhập đủ tất cả các trường thông tin bên dưới.