Logo Semiki
HOTLINE: +84 979761016
0

Giỏ hàng

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

Tiếp tục xem sản phẩm
Home / Cửa Hàng / Thiết bị đo ngành cơ khí / Máy đo biên dạng / Máy Đo 3 Chiều Crysta-Plus M574
Danh mục sản phẩm

Máy Đo 3 Chiều Crysta-Plus M574

Nhà sản xuất:
Danh mục:

Manual floating type CMMs developed in quest for high-accuracy, low-cost and easy operation. The Crysta-Plus M is suitable to
measure a wide range of applications from a simple dimension to complex form. The scale systems on Mitutoyo high-precision models utilizes a high-performance linear encoder (manufactured by Mitutoyo), for detecting axis position. In addition, various
technologies have been utilized in the structure, part processing, and assembly to provide high accuracy measurement.
The Crysta-Plus M700 series has a large main unit, and is equipped with a mobile clamp so that onetouch clamping on each axis can be performed by hand. Continuous fine feed over the entire measuring range can be performed.

Series M400 Series M500 Series M700

Model Crysta-Plus M443 Crysta-Plus M574 Crysta-Plus M7106
Measuring Range X axis
Y axis 15.74” (400mm) 27.55” (700mm)
Z axis 11.81” (300mm) 15.74” (400mm)
15.74” (400mm) 19.68” (500mm) 27.55” (700mm)
39.36” (1000mm)
23.62” (600mm)
Workpiece Max. workpiece height
Max. table loading 396Ibs (180kg) 396Ibs (180kg)
18.89” (480mm) 23.22” (590mm) 31.49” (800mm)
1763Ibs (800kg)
Workpiece Clamping No. of M8 x 1.25” Threaded Holes 13 13 13
Machine Accuracy ISO 10360-2 (20 °C ±1 °C) E=(3.0+4.0L/1000)µm E=(3.5+4.0L/1000)µm E=(4.5+4.5L/1000)µm
Probe Repeatability ISO 10360-2 R=4.0µm (TP20) R=4.0µm (TP20) R=5.0µm (TP20)
Environmental temperature 20 °C ±1 °C 20 °C ±1 °C 20 °C ±1 °C
Resolution Length measuring system .00002” (0.5µm) .00002” (0.5µm) .00002” (0.5µm)
Guidance Air bearings on all axes Air bearings on all axes Air bearings on all axes
Measuring Table Material
Dimensions 24.56” x 51.97”
(624 x 805mm)
30.07” x 46.25”
(764 x 1175mm)
Granite Granite Granite
35.43” x 68.50”
(900 x 1740mm)
Air supply Consumption/air pressure 1.76 CFM @ 51 PSI
(ca. 50 l/min @ 0.35 MPa)
1.76 CFM @ 51 PSI
(ca. 50 l/min @ 0.35 MPa)
1.76 CFM @ 58 PSI
(ca. 50 l/min @ 0.4 MPa)
Dimensions Width
Depth 41.22” (1047mm) 56.45” (1434mm)
Height 77.44” (1967mm) 89.25” (2267mm)
38.62” (981mm) 44.17” (1122mm) 57.48” (1460mm)
76.77” (1950mm)
111.81” (2840mm)
Mass (with supporting table) 904Ibs (410kg) 1424Ibs (646kg) 3968Ibs (1800kg)

 

Yêu cầu báo giá
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐO SEMIKI
Trụ sở chính:
  • Tầng 12 – tháp A2, Tòa nhà Viettel, 285 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 12, Quận 10, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • MST 0313928935
Trung tâm bảo hành, bảo trì và sửa chữa:
  • Lầu 10, Tòa nhà Halo, 19-19/2A Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP HCM
Văn phòng đại diện tại Hà nội:
  • Tầng 9 Tòa nhà 3D, Số 3 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
© 2024 Semiki inc. All rights reserved.

Yêu cầu SEMIKI báo giá

Hoàn thành biểu mẫu dưới đây để nhận báo giá từ SEMIKI.
Bạn cần nhập đủ tất cả các trường thông tin bên dưới.