Logo Semiki
HOTLINE: +84 979761016
Logo Semiki small
0

Giỏ hàng

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

Tiếp tục xem sản phẩm
Home / Cửa Hàng / Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm / Máy đo nồng độ chất / Máy phân tích độ brix / Máy đo áp suất chênh lệch – testo 512 (0 đến 20 hPa)
Danh mục sản phẩm

Máy đo áp suất chênh lệch – testo 512 (0 đến 20 hPa)

Nhà sản xuất:
Mã: TESTO-0560-5127 Danh mục:
  • 8 đơn vị đo tùy chọn: psi, kPa, hPa, Pa, mm H2O, mmHg, inch H2O, inch Hg
  • 2 đơn vị lưu lượng không khí để lựa chọn: m/s, fpm
  • Integrated density compensation
  • Màn hình Backlit, chức năng Hold, giá trị Max./Min.

Máy đo chênh áp testo 512 có dải đo từ 0 – 20 hPa, lý tưởng để đo áp suất chênh lệch tại các bộ lọc và để thực hiện các phép đo ống pitot tĩnh trong ống dẫn khí ở tốc độ từ 5 đến 55 m/s.

testo 512 với dải đo từ 0…20 hPa có thể được sử dụng để giúp bạn thực hiện kiểm tra chênh lệch áp suất trên hệ thống thông gió và điều hòa không khí hoặc kiểm tra bộ lọc một cách nhanh chóng, dễ dàng. Các phép đo này được thực hiện nhằm xác định xem bộ lọc có đang hoạt động bình thường hay chúng đang xảy ra vấn đề, cần được thay thế. Máy đo chênh áp testo 512 lý tưởng để thực hiện các phép đo trong ống dẫn khí (Dải đo từ 5 đến 55 m/s). Ngoài ra, testo 512 còn hiển thị đồng thời áp suất và tốc độ dòng khí. Bạn có thể tùy chọn hiển thị theo 2 đơn vị đo tốc độ: m/s hoặc fpm và 8 đơn vị đo áp suất: psi, kPa, hPa, Pa, mm H2O, mmHg, inch H2O và inch Hg.

Cung cấp bao gồm: Máy đo chênh áp testo 512 (0 – 20 hPa), pin và giấy test xuất xưởng.

Ưu điểm của máy đo chênh áp testo 512

  • 8 đơn vị đo tùy chọn: psi, kPa, hPa, Pa, mm H2O, mmHg, inch H2O, inch Hg
  • 2 đơn vị lưu lượng không khí để lựa chọn: m/s, fpm
  • Integrated density compensation
  • Màn hình Backlit, chức năng Hold, giá trị Max./Min.

Máy đo chênh áp testo 512 có dải đo từ 0 – 20 hPa, lý tưởng để đo áp suất chênh lệch tại các bộ lọc và để thực hiện các phép đo ống pitot tĩnh trong ống dẫn khí ở tốc độ từ 5 đến 55 m/s.

Áp suất chênh lệch – Piezoresistive
Dải đo 0 đến +20 hPa

+5 đến +55 m/s

985 đến 10830 fpm

Độ chính xác 0,5% fs
Độ phân giải 0,01 hPa

0,1 m/s

0,1 fpm

Overload ±200 hPa
Thông số kỹ thuật chung
Kích thước 202x57x42mm
Nhiệt độ vận hành 0 đến +60 °C
Measuring medium All non-corrosive gases
Đơn vị có thể chọn hPa, Pa, mmH2O, inH2O, inHg, mmHg, kPa, psi, m/s, fpm
Loại pin Pin khối 9V, 6F22
Thời lượng pin 120 giờ
Loại màn hình LCD (Màn hình tinh thể lỏng)
Kích thước hiển thị 2 dòng
Nhiệt độ bảo quản -10 đến +70 °C
Cân nặng 300g
Yêu cầu báo giá
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐO SEMIKI
Trụ sở chính:
  • Tầng 12 – tháp A2, Tòa nhà Viettel, 285 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 12, Quận 10, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • MST 0313928935
Trung tâm bảo hành, bảo trì và sửa chữa:
  • Lầu 10, Tòa nhà Halo, 19-19/2A Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP HCM
Văn phòng đại diện tại Hà nội:
  • Tầng 9 Tòa nhà 3D, Số 3 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
© 2024 Semiki inc. All rights reserved.

Yêu cầu SEMIKI báo giá

Hoàn thành biểu mẫu dưới đây để nhận báo giá từ SEMIKI.
Bạn cần nhập đủ tất cả các trường thông tin bên dưới.