Logo Semiki
HOTLINE: +84 979761016
0

Giỏ hàng

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

Tiếp tục xem sản phẩm
Danh mục sản phẩm

Máy đo áp suất – testo 521-1

Nhà sản xuất:
Mã: TESTO-0560-5210 Danh mục:
  • Cảm biến chênh áp với độ chính xác (0,2% giá trị đo)
  • Tính toán vận tốc gió và lưu lượng thể tích qua ống Pitot (tùy chọn đặt hàng)
  • Tính toán trung bình đa điểm và theo thời gian
  • 2 ngõ vào cho đầu đo áp suất và nhiệt độ bổ sung

Máy đo chênh áp testo 521-1 có độ chính xác cao lý tưởng cho các phép đo chênh lệch áp suất chính xác trong hệ thống thông gió và điều hòa không khí. Chẳng hạn như giảm áp suất trên bộ lọc, kiểm tra quạt và máy hút hoặc đo lường bằng ống Pitot.

Máy đo áp suất chênh lệch testo 521-1 được sử dụng để đo chênh áp chính xác trên hệ thống điều hòa không khí và thông gió. Thiết bị này lý tưởng trong việc đo độ giảm áp trên bộ lọc, kiểm tra quạt và máy hút. testo 521-1 cũng có thể thực hiện được các phép đo trong ống thông gió hoặc quá trình xử lý không khí bằng ống Pitot (dải đo 5 đến 100 m/s).

testo 521-1 còn tích hợp cảm biến chênh áp bù nhiệt có độ chính xác 0,2 %fv. Ngoài ra, bạn có thể gắn thêm tối đa 2 đầu đo tương thích (tùy chọn đặt hàng) vào testo 521-1. Những đầu đo bạn có thể lựa chọn bao gồm:

  • Đầu đo chênh áp
  • Đầu đo áp suất tuyệt đối
  • Đầu đo áp suất tương đối
  • Đầu đo nhiệt độ (bề mặt hoặc nhúng/ đâm xuyên)

Cung cấp bao gồm: Máy đo chênh áp testo 521-1, pin và giấy test xuất xưởng.

Tính năng nổi bật của máy đo chênh lệch áp suất testo 521-1

  • Ngoài việc tích hợp cảm biến chênh lệch áp suất, thiết bị đo testo 521-1 còn có khả năng tính toán vận tốc dòng chảy và lưu lượng thể tích bằng cách sử dụng ống Pitot (tùy chọn đặt hàng)
  • testo 521-1 cũng có thể tính toán các giá trị trung bình theo thời gian và đa điểm
  • Hơn nữa, testo 521-1 có thể được sử dụng để theo dõi trong thời gian dài: dữ liệu đo lường có thể được lưu riêng lẻ hoặc lưu dưới dạng một loạt các phép đo
  • Người dùng có thể tùy chỉnh chu kỳ đo và số lượng giá trị được lưu. Các phép đo tự động có thể được lưu trong thiết bị với chu kỳ đo 0,04 giây
  • Phần mềm ComSoft (tùy chọn đặt hàng) cho phép bạn thực hiện các phép đo online, lưu trữ và phân tích các dữ liệu đo trên máy tính
  • Bạn có thể sử dụng máy in nhanh của Testo (tùy chọn đặt hàng) để in dữ liệu trực tiếp tại vị trí đo
  • Bạn có thể tùy chọn hiển thị một trong các đơn vị đo sau: mbar, hPa, bar, Pa, kPa, inH2O, mmH2O, torr và psi
  • Hiển thị các giá trị HOLD, Max/ Min., giá trị trung bình chỉ với một phím bấm

Thông số kỹ thuật của testo 521-1

Nhiệt độ – NTC
Dải đo -40 đến +150 °C
Độ chính xác ±0,2 °C (-10 đến +50 °C)*

±0,4 °C (Dải đo còn lại)*

Độ phân giải 0,1°C

*Thông tin về độ chính xác chỉ áp dụng khi không kết nối đầu đo

Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni)
Dải đo -200 đến +1370 °C
Độ chính xác ±0,4 °C (-100 đến +200 °C)*

±1 °C (Dải đo còn lại)*

Độ phân giải 0,1°C

*Thông tin về độ chính xác chỉ áp dụng khi không kết nối đầu đo

Áp suất chênh lệch (cảm biến gắn trong) – Piezoresistive
Dải đo 0 đến 100 hPa
Độ chính xác ±0,2 % của fsv
Độ phân giải 0,01 hPa
Áp suất tĩnh 1000 hPa (áp suất)
Overload 300 hPa
Zeroing đến 2,5 hPa
Áp suất chênh lệch (đầu đo gắn ngoài) – Piezoresistive
Dải đo 0 đến 2000 hPa
Độ chính xác ±0,1 % giá trị đo*
Độ phân giải 0,1 Pa (0638 1347)

0,01 hPa (0638 1547)

0,001 hPa (0638 1447)

0,1 hPa (0638 1847 / 0638 1647)

*Thông tin về độ chính xác chỉ áp dụng khi không kết nối đầu đo

Chênh lệch áp suất (đầu đo gắn ngoài) – Ceramic
Dải đo -1 đến 400 bar
Độ chính xác ±0,2 % của fsv*
Độ phân giải 0,01 bar

*Thông tin về độ chính xác chỉ áp dụng khi không kết nối đầu đo

Thông số kỹ thuật chung
Kích thước 219x68x50mm
Nhiệt độ vận hành 0 đến +50 °C
Vật liệu cấu tạo ABS
Số kênh kết nối 2 kênh gắn ngoài

1 kênh gắn trong

Chu kỳ đo 0,04 giây
Kết nối Hose: inner Ø 4 mm outer Ø 6 mm
Loại pin 9 V (6LR61)
Thời lượng pin Continuous operation w/ internal pressure sensor: 30 h; With rech. battery: 10 h; With carbon battery: 18 h
Loại màn hình LCD (Màn hình tinh thể lỏng)
Chức năng hiển thị 7 segment display and point matrix
Display update 2x mỗi giây, đối với phép đo nhanh 4x mỗi giây
Nguồn cấp Pin/Pin sạc, Bộ nguồn 12 V
Interface RS232
Bộ nhớ 100 kB; 25.000 giá trị đo
Nhiệt độ bảo quản -20 đến +70 °C
Cân nặng 300g
Yêu cầu báo giá
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐO SEMIKI
Trụ sở chính:
  • Tầng 12 – tháp A2, Tòa nhà Viettel, 285 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 12, Quận 10, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • MST 0313928935
Trung tâm bảo hành, bảo trì và sửa chữa:
  • Lầu 10, Tòa nhà Halo, 19-19/2A Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP HCM
Văn phòng đại diện tại Hà nội:
  • Tầng 9 Tòa nhà 3D, Số 3 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
© 2024 Semiki inc. All rights reserved.

Yêu cầu SEMIKI báo giá

Hoàn thành biểu mẫu dưới đây để nhận báo giá từ SEMIKI.
Bạn cần nhập đủ tất cả các trường thông tin bên dưới.