Thông số kỹ thuật của testo 312-4
Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) | |
---|---|
Dải đo | phụ thuộc vào loại đầu đo được sử dụng |
Độ chính xác | ±0,4 °C (-100 đến +200 °C)*
±1 °C (dải đo còn lại)* |
Độ phân giải | 0,01°C |
*Thông tin về độ chính xác chỉ áp dụng cho thiết bị khi không có đầu đo được kết nối
Áp suất chênh lệch (cảm biến bên trong) | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 200 hPa |
Độ chính xác | ±0,03 hPa (0 đến +3 hPa)
±1,5 % giá trị đo (+3,1 đến +40 hPa) ±2 hPa hoặc ±1 % của fsv (41 đến +200 hPa) |
Độ phân giải | 0,01 hPa |
Áp suất (đầu đo bên ngoài) | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 25 bar |
Độ chính xác | ±0,6 % của fsv (0 đến 10 bar)
±0,6 % của fsv (>10 đến 25 bar) |
Độ phân giải | 10 hPa |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Kích thước | 219x68x50mm |
Giao thức kết nối máy in | Kết nối hồng ngoại |
Truyền dữ liệu | RS232 |
Phần mềm máy tính | Easyheat |
Bộ nhớ | 25.000 giá trị đo |
Cân nặng | 600 g |