Thông số kỹ thuật
Mã sản phẩm | 810-401 | 810-402 | 810-404 | 810-406 | 810-407 | 810-409 |
---|---|---|---|---|---|---|
Model | HM-210 | HM-220 | ||||
Đơn vị hiển thị | metric | inch/mm | metric | metric | inch/mm | metric |
Hoạt động | Manual | Manual | System | Manual | Manual | System |
Tiêu chuẩn áp dụng | JIS B 7725, ISO 6507-2 | |||||
Lực thử mN (gf) | 98,07 đến 9807 (10 đến 1000) | 0,4903 đến 19610 (0,05 đến 2000) | ||||
Lực lượng kiểm tra tùy ý | Có thể lưu một cài đặt, mặc định là HV0.025 | |||||
Kích thước bên ngoài (W×D×H) (không bao gồm phần nhô ra) | ||||||
Khối lượng chính | System A: Xấp xỉ 315×671×595 mm, 38.5 kg | System B / C / D: Xấp xỉ 315×586×741 mm, 37.4 kg | ||||
Nguồn cấp / Sự tiêu thụ năng lượng | AC100 V đến 240 V 50 / 60 Hz | System A: 31 W | System B / C / D: 30 W | AC100 V đến 240 V 50 / 60 Hz | System A: 44 W | System B / C / D: 43 W |
Mitutoyo Micro Vickers HM-200 Series 810
Dòng sản phẩm Mitutoyo Micro Vickers HM-200 Series 810 là sự lựa chọn hoàn hảo cho các nhu cầu kiểm tra độ cứng Vickers với độ chính xác cao. Được thiết kế với công nghệ tiên tiến và đạt tiêu chuẩn JIS B 7725 và ISO 6507-2, sản phẩm này đảm bảo mang lại kết quả đáng tin cậy trong việc kiểm tra độ cứng của kim loại và các vật liệu khác.
Tính năng nổi bật:
Ứng dụng rộng rãi: Dòng máy Mitutoyo Micro Vickers HM-200 được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp cần kiểm tra độ cứng của các bộ phận nhỏ, vật liệu xử lý nhiệt, cũng như các mục đích kiểm tra đặc biệt như độ cứng của vỏ được phủ cacbon, độ cứng tối đa của mối hàn và kiểm tra độ bền của vật liệu gốm.
Với khả năng đo lường chính xác, thiết kế linh hoạt và hiệu suất cao, Mitutoyo Micro Vickers HM-200 Series 810 là lựa chọn lý tưởng cho mọi nhu cầu kiểm tra độ cứng trong ngành công nghiệp hiện đại.