– Dạng để bàn với các chức năng tiên tiến kết nối Wifi và Ethernet
– Đo EC/TDS/NaCl/Trở Kháng/Nhiệt Độ chỉ với 1 đầu dò
– Bàn phím cảm ứng cùng màn hình LCD màu lớn
– Ghi dữ liệu tự động
– Kết nối USB
– GLP
– Cung cấp trọn bộ đầy đủ gồm máy đo, điện cực và phụ kiện cần thiết mà không cần mua gì thêm.
+ HI6321-01: 115V
+ HI6321-02: 230V
GIAO DIỆN HIỆN ĐẠI, DỄ SỬ DỤNG
Có 2 giao diện cơ bản và nâng cao: có hoặc không có thông tin GLP, thời gian thực, và ghi dữ liệu.
MÀN HÌNH ĐỒ HỌA LCD MÀU
Màn hình đồ họa, và cấu hình tùy chỉnh màu sắc. Màn hình hiển thị cho phép thời gian thực và các phím ảo hỗ trợ trực quan cho người dùng.
BÀN PHÍM CẢM ỨNG
Bàn phím cảm ứng điện dung để điều hướng chính xác cho menu và màn hình. Công nghệ cảm ứng điện dung đảm bảo các nút bấm không bao giờ bị kẹt bụi bẩn.
CỔNG USB VÀ ETHERNET
Kết nối USB-A cho 2 cổng đầu vào bàn phím hoặc ổ USB
Kết nối USB-C cho 1 cổng kết nối PC và ổ USB-C
Cho phép kết nối Wifi và Ethernet để tải lên và truyền dữ liệu để lưu trữ hoặc gửi mail.
GHI DỮ LIỆU THEO THỜI GIAN THỰC
– 3 chế độ ghi có sẵn trên HI6321 là: tự động, bằng tay, và AutoHold.
– Ghi bằng tay và tự động lên đến 50,000 bản /file, lưu trữ ít nhất 1,000,000 điểm dữ liệu cho mỗi người dùng
– Tính năng ghi tự động để lưu dữ liệu theo thời gian và khoảng thời gian lấy mẫu.
ĐO EC/TDS/TRỞ KHÁNG/NaCl/NHIỆT ĐỘ CHỈ VỚI 1 ĐẦU DÒ
– Công nghệ 4 vòng bằng platinum giúp kết quả đo chính xác hơn và thang đo rộng hơn chỉ với một cảm biến.
– Công nghệ bốn vòng cũng giúp loại bỏ hiệu ứng phân cực thường xảy ra với điện cực 2 cực.
– Thân bằng nhựa PEI bền bỉ.
– Bù nhiệt độ tự động với cảm biến nhiệt độ tích hợp
– Đầu nối DIN độc đáo nhanh chóng không thấm nước dễ dàng tháo lắp hơn loại kết nối ren thông thường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐỘ DẪN ĐIỆN (EC) |
|
Thang đo EC |
0.000 đến 9.999 µS/cm 10.00 đến 99.99 µS/cm 100.0 đến 999.9 µS/cm 1.000 đến 9.999 mS/cm 10.00 đến 99.99 mS/cm 100.0 đến 1000.0 mS/cm |
Độ phân giải EC |
0.001µS/cm; 0.01µS/cm; 0.1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm |
Độ chính xác EC |
±1% kết quả đo được (±0.01 µS/cm) |
Hiệu chuẩn EC |
|
TỔNG CHẤT RẮN HÒA TAN (TDS) |
|
Thang đo TDS |
0.000 đến 9.999 ppm (mg/L) 10.00 đến 99.99 ppm (mg/L) 100.0 đến 999.9 ppm (mg/L) 1.000 đến 9.999 ppt (g/L) 10.00 đến 99.99 ppt (g/L) 100.0 đến 400.0 ppt (g/L) TDS thực tế với hệ số 1.00 |
Độ phân giải TDS |
0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1ppm, 0.001 ppt, 0.01 ppt, 0.1 ppt |
Độ chính xác TDS |
±1% kết quả đo được (±0.01 ppm) |
Hiệu chuẩn TDS |
Theo hiệu chuẩn độ dẫn |
TRỞ KHÁNG |
|
Thang đo trở kháng |
1.0 đến 99.9 Ω•cm 100 đến 999 Ω•cm 1.00 đến 9.99 KΩ•cm 10.0 đến 99.9 KΩ•cm 100 đến 999 KΩ•cm 1.00 đến 9.99 MΩ•cm 10.0 đến 100.0 MΩ•cm |
Độ phân giải trở kháng |
0.1Ω•cm; 1Ω•cm;0.01 KΩ•cm; 0.1KΩ•cm;1KΩ•cm;0.01MΩ•cm; 0.1MΩ•cm |
Độ chính xác trở kháng |
±1% kết quả đo được (±1 Ω•cm) |
Hiệu chuẩn trở kháng |
Theo hiệu chuẩn độ dẫn |
ĐỘ MẶN – NaCl |
|
Thang đo |
0.00 đến 42.00 PSU – Practical Scale 0.00 đến 80.00 ppt (g/L) – Natural Sea Water 0.0 đến 400.0% – Percent Scale |
Độ phân giải |
0.01 cho Practical Scale/ Natural Sea Water 0.1% ppt Percent Scale |
Độ chính xác |
±1% kết quả đo |
Hiệu chuẩn |
– 0.00 đến 42.00 PSU : Theo hiệu chuẩn độ dẫn – 0.00 đến 80.00 ppt (g/L) : Theo hiệu chuẩn độ dẫn – 0.0 đến 400.0%: hiệu chuẩn 1 điểm tại 100% với dung dịch HI7037 mua riêng |
NHIỆT ĐỘ |
|
Thang đo |
-20.0 đến 120.0ºC -4.0 đến 248.0ºF 253.0 đến 393.0 K |
Độ phân giải |
0.1°C 0.1 °F 0.1 K |
Độ chính xác |
±0.2°C ±0.4 °F ±0.4 K |
Bù nhiệt |
Tự động hoặc bằng tay |
Chế độ đo |
Trực tiếp Trực tiếp/ Tự động giữ |
Tiêu chí ổn định |
Accurate / Medium/ Fast |
Tốc độ lấy mẫu |
1000 ms |
Xem kết quả đo EC cơ bản |
Kết quả đo (EC, Trở kháng, TDS, Độ mặn, Nhiệt độ) Tiêu chí ồn định |
Xem GLP đơn giản |
Thông tin cơ bản Thời gian hiệu chuẩn cuối cùng, offset |
Xem GLP đầy đủ |
Xem thông tin GLP đơn giản và chi tiết điểm hiệu chuẩn |
Bảng kết quả |
Giá trị đo được cập nhật mỗi giây và được hiển thị trong bảng |
Đồ thị (Plot) |
Giá trị đo theo thời gian có thể xoay hoặc thu phóng |
Ghi dữ liệu |
Tự động, Bằng tay hoặc tự động giữ |
Số lượng bản ghi |
Tối đa 50,000 bản /file Lưu trữ ít nhất 1,000,000 điểm dữ liệu cho mỗi người dùng |
Ghi tự động theo thời gian |
1, 2, 5, 10, 30 giây 1, 2, 5, 10, 30, 60, 120, 150, 180 phút |
Định dạng file |
.csv |
Số lượng người dùng |
Tối đa 9 người dùng và tài khoản admin (mặc định) |
Kết nối USB-A |
2 cổng cho đầu vào bàn phím hoặc ổ USB |
Kết nối USB-C |
1 cổng cho kết nối PC và ổ USB-C |
Wifi và Ethernet |
FTP Máy chủ web: Tải dữ liệu lên và tải xuống |
Kết nối thiết bị ngoại vi |
RS232 |
Nguồn điện |
DC adapter 100-240AC to 24VDC 2.5A |
Môi trường |
0 đến 50oC, RHmax 95% không ngưng tụ |
Kích thước |
205 x 160 x 77 mm |
Khối lượng |
1.2 Kg |
Bảo hành |
12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
Cung cấp gồm |
– Máy đo HI6321. – Đầu dò EC/TDS/Trở Kháng/NaCl/Nhiệt độ HI7631233 với cáp dài 1m – 4 gói dung dịch chuẩn 1413 µS/cm – 2 gói dung dịch chuẩn 12880 µS/cm – 2 gói dung dịch chuẩn 5000 µS/cm – Giá đỡ điện cực HI764060 – Pipet – Adapter. + HI6321-01: 115V + HI6321-02: 230V – Cáp USB-C sang USB-A – Phiếu bảo hành. – Chứng chỉ chất lượng cho máy và điện cực – Hộp đựng bằng giấy. |