Logo Semiki
HOTLINE: +84 979761016
0

Giỏ hàng

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

Tiếp tục xem sản phẩm
Home / Cửa Hàng / Máy Đo EC/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn/Nhiệt Độ Chuyên Nghiệp HI98192
Danh mục sản phẩm

Máy Đo EC/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn/Nhiệt Độ Chuyên Nghiệp HI98192

Nhà sản xuất:
Mã: HANNA-HI98192 Danh mục:

– Máy đo EC/TDS/Trở kháng/Độ mặn/Nhiệt Độ

– Điện cực độ dẫn với công nghệ 4 vòng

– Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn.

– Máy đo cầm tay với hiệu suất và đầy đủ tính năng như một máy đo để bàn.

– Máy đo được cung cấp hoàn chỉnh với tất cả các phụ kiện cần thiết.

– Vali đựng máy chắc chắn.

  *Nên sử dụng Máy đo HI98197 cho nước tinh khiết

THANG ĐO ĐỘ DẪN RỘNG

Từ 0.000 µs/cm đến 1000 mS/cm độ dẫn thực tế

MÀN HÌNH LCD CÓ ĐÈN NỀN

Hỗ trợ người sử dụng trong điều kiện ánh sáng thấp.

GHI DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG

Ghi dữ liệu đến 400 bản ghi và có thể truyền dữ liệu về PC bằng cổng USB

 

 

 

 

HIỆU CHUẨN TỰ ĐỘNG

Máy tự động nhận đệm và hiệu chuẩn độ dẫn lên đến 5 điểm với các điểm có sẵn và 1 điểm cho 100% NaCl

USP <645>

HI98192 có thể được sử dụng để thực hiện tất cả ba giai đoạn của phương pháp USP cần thiết để đo EC của nước sạch và tạo một báo cáo khi có một trong 3 giai đoạn được đáp ứng (nên dùng HI98197 khi đo nước tinh khiết)

Auto Hold

Nút AutoHold giữ giá trị ổn định đầu tiên trên màn hình

 

 

 

 

ĐẦU DÒ ĐỘ DẪN BỐN VÒNG HI763133 TÍCH HỢP CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ

– Công nghệ 4 vòng này giúp kết quả đo chính xác hơn và thang đo rộng hơn chỉ với một cảm biến.

– Công nghệ bốn vòng cũng giúp loại bỏ hiệu ứng phân cực thường xảy ra với điện cực 2 cực.

– Đầu nối DIN độc đáo nhanh chóng không thấm nước dễ dàng tháo lắp hơn loại kết nối ren thông thường.

 

 

 

 

 

CỔNG Quick DIN KẾT NỐI ĐIỆN CỰC

Giúp kết nối nhanh chóng, đơn giản và không bị xoắn hay rối giữa các sợi dây.

KẾT NỐI USB

– HI98192 có thể truyền dữ liệu trực tiếp với máy tính bằng cáp USB.

– Chỉ cần tải phần mềm HI92000 miễn phí từ website HANNA

 

 

 

 

 

CUNG CẤP TRỌN BỘ HOÀN HẢO MÀ KHÔNG CẦN MUA GÌ THÊM

Máy đo HI98192 được cung cấp kèm đầy đủ phụ kiện cần thiết để đo và trong 1 vali chắc chắn:

– Điện cực độ dẫn/TDS/độ mặn/trở kháng/nhiệt độ HI763133

– Dung dịch chuẩn độ dẫn

– Cốc nhựa

– Pin

– Vali với khung đựng chắc chắn không vô tình rơi vỡ các phụ kiện bên trong.

 

VIDEO

YouTube video

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thang đo Độ Dẫn (EC)

0.000 to 9.999 μS/cm* (không nên sử dụng điện cực dài 1.5m khi đo ở thang đo này)

10.00 to 99.99 μS/cm; 100.0 to 999.9 μS/cm;

1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm;

100.0 to 1000.0 mS/cm (độ dẫn thực tế; bù nhiệt độ đến 400 mS/cm)

Độ phân giải EC

0.001 μS/cm; 0.01 μS/cm; 0.1 μS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm

Độ chính xác EC

±1% kết quả đo (±0.01 μS/cm hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)

Hiệu chuẩn EC

tự động đến 5 điểm với tùy chọn 7 điểm sau

(0.00 μS/cm, 84.0 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm)

Thang đo Tổng Chất Rắn Hòa Tan

– TDS

0.00 to 99.99 ppm; 100.0 to 999.9 ppm;

1.000 to 9.999 ppt (g/L); 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 100.0 to 400.0 ppt (g/L)

Độ phân giải TDS

0.01 ppm; 0.1 ppm; 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L)

Độ chính xác TDS

±1% kết quả đo (±0.05 mg/L (ppm) hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)

Thang đo Trở kháng

1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm;

1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm;

100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm

Độ phân giải Trở kháng

0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*

Độ chính xác Trở kháng

±1% kết quả đo (±10 Ω hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)

Thang đo Độ mặn

% NaCl : 0.0 to 400.0%;

độ mặn thực hành: 0.00 to 42.00 (PSU);

tỷ lệ nước biển tự nhiên – UNESCO 1966: 0.00 to 80.00 (ppt)

Độ phân giải Độ mặn

0.01 PSU, 0.01 ppt, 0.1%

Độ chính xác Độ mặn

±1% kết quả đo

Hiệu chuẩn Độ mặn

– 1 điểm theo % (dung dịch chuẩn HI7037 mua riêng)

– hoặc sử dụng chuẩn độ dẫn cho thang đo PSU và ppt

Thang đo Nhiệt độ

-20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)

Độ phân giải Nhiệt độ

0.1°C (0.1°F)

Độ chính xác Nhiệt độ

±0.2°C; ±0.4°F (không gồm sai số đầu dò)

Hằng số cell

0.010 đến 10.000

Bù nhiệt độ

không, tuyến tính (-20 to 120 °C; -4 to 248°F), Phi tuyến tính – ISO/DIN 7888 (-0 to 36 °C; 32 to 96.8°F)

Chế độ đo

auto thang đo, autoend, lock và cố định

Nhiệt độ tham khảo

15°C, 20°C and 25°C

Hệ số nhiệt độ

0.00 to 10.00 %/°C

Hệ số TDS

0.40 to 1.00

Điện cực

HI763133 độ dẫn/TDS/trở kháng/độ mặn 4 vòng với cảm biến nhiệt bên trong và cáp 1m (bao gồm)

Ghi dữ liệu theo yêu cầu

400 mẫu; thời gian ghi: 5, 10, 30 giây, 1, 2, 5, 10, 15, 30, 60, 120, 180 phút (tối đa 1000 mẫu)

Cấu hình

Lên đến 10

Kết nối PC

Qua cổng USB 

Pin

(4) x 1.5V / khoảng 100 giờ sử dụng liên tục (không có đèn nền), 25 giờ với đèn nền

Tự động tắt

Tùy chọn: 5, 10, 30, 60 phút hoặc không kích hoạt

Môi trường

0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)

Kích thước

185 x 93 x 35.2 mm 

Khối lượng

400 g                   

Bảo hành

12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm

(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)

Cung cấp gồm

– Máy đo HI98192 kèm pin

Điện cực độ dẫn/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn/Nhiệt độ HI763133 cáp dài 1m

– Dung dịch hiệu chuẩn 1413 µS/cm HI7031M (230 ml)

– Dung dịch hiệu chuẩn 111.8 mS/cm HI7035M (230 ml)

– Cốc nhựa 100 ml (2)

– Cáp micro USB truyền dữ liệu máy tính

– Hướng dẫn sử dụng

– Hướng dẫn nhanh

– Chứng nhận chất lượng cho máy và đầu dò

– Phiếu bảo hành

– Vali đựng máy

Yêu cầu báo giá
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐO SEMIKI
Trụ sở chính:
  • Tầng 12 – tháp A2, Tòa nhà Viettel, 285 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 12, Quận 10, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • MST 0313928935
Trung tâm bảo hành, bảo trì và sửa chữa:
  • Lầu 10, Tòa nhà Halo, 19-19/2A Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP HCM
Văn phòng đại diện tại Hà nội:
  • Tầng 9 Tòa nhà 3D, Số 3 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
© 2024 Semiki inc. All rights reserved.

Yêu cầu SEMIKI báo giá

Hoàn thành biểu mẫu dưới đây để nhận báo giá từ SEMIKI.
Bạn cần nhập đủ tất cả các trường thông tin bên dưới.