Máy đo ghi nhiệt độ, độ ẩm môi trường xung quanh testo 174H với các cảm biến tuổi thọ cao, bộ nhớ lớn lên đến 16000 giá trị đo. Màn hình tích hợp giúp hiển thị giá trị tức thời và các ngưỡng giới hạn bị vi phạm. Những tính năng này giúp testo 174H đặt biệt phù hợp với việc giám sát nhiệt ẩm trong kho bảo quản, phòng làm việc, phòng máy chủ (server).
Cung cấp bao gồm: nhiệt ẩm kế tự ghi testo 174H, giá treo tường, pin và giấy test xuất xưởng.
Ưu điểm của bộ đo ghi nhiệt ẩm testo 174H
- Bộ nhớ lên đến 16.000 giá trị đo nhiệt ẩm
- Cảm biến độ ẩm Longlife cho các phép đo chính xác và đáng tin cậy
- Dữ liệu đo được truyền từ testo 174 H đến máy tính bằng cáp USB
- Phần mềm ComSoft Basic (Tải xuống miễn phí)
Lưu ý: Bạn cần một USB interface để đọc và cài đặt bộ ghi testo 174 H. Hoặc bạn có thể đặt nguyên bộ gồm: testo 174 H và USB interface (Mã đặt hàng. 0572 0566)
Lập trình và phân tích máy đo ghi nhiệt ẩm testo 174H của bạn
Để lập trình, đọc và phân tích bộ ghi nhiệt ẩm testo 174H, bạn có thể chọn 1 trong 3 phiên bản phần mềm sau:
- Phần mềm ComSoft Basic – Miễn phí – cho phép bạn lập trình, phân tích dữ liệu trên testo 174H một cách nhanh chóng và dễ dàng
- Phần mềm ComSoft Professional – tùy chọn đặt hàng – cung cấp cho bạn các tính năng mở rộng để phân tích chi tiết hơn về các giá trị nhiệt độ và độ ẩm
- Phần mềm ComSoft CFR 21 Part 11 – tùy chọn đặt hàng – lý tưởng cho các yêu cầu đặc biệt trong ngành dược phẩm như tuân thủ 21 CFR Part 11
Lưu ý: Bạn cần phải có một USB Interface (0572 0500) để lập trình và đọc bộ ghi dữ liệu mini của mình.
NHIỆT ĐỘ – NTC |
Dải đo |
-20 đến +70 °C |
Độ chính xác |
±0,5 °C (-20 đến +70 °C) |
Độ phân giải |
0,1°C |
ĐỘ ẨM – ĐIỆN DUNG |
Dải đo |
0 đến 100 %RH* |
Độ chính xác |
±3 %RH (2 đến +98 %RH) ở +25 °C
±0,03 %RH/K ±1 chữ số |
Độ phân giải |
0,1 %RH |
* Không dùng được trong môi trường đọng sương.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG |
Cân nặng |
34g |
Kích thước |
60 x 38 x 18,5mm |
Nhiệt độ vận hành |
-20 đến +70 °C |
Vật liệu cấu tạo |
Nhựa |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Kênh kết nối |
2 kênh gắn trong |
Màu sản phẩm |
Màu đen |
Tiêu chuẩn |
2011/65/EU; EU-guideline 2014/30/EU |
Chu kỳ đo |
1 phút – 24 giờ |
Loại pin |
2 x 3V button cell (CR 2032) |
Thời lượng pin |
1 năm (chu kỳ đo 15 phút, +25 °C) |
Bộ nhớ |
16.000 giá trị đo |
Nhiệt độ bảo quản |
-40 đến +70 °C |