Thông số kỹ thuật của testo 176 T4
Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) | |
---|---|
Dải đo | -200 đến +1000 °C |
Độ chính xác | ±1 % giá trị đo (-200 đến -100,1 °C) ±1 chữ số
±0,3 °C (-100 đến +70 °C) ±1 chữ số ±0,5 % giá trị đo (+70,1 đến +1000 °C) ±1 chữ số |
Độ phân giải | 0,1°C |
Nhiệt độ – TC Loại T (Cu-CuNi) | |
---|---|
Dải đo | -200 đến +400 °C |
Độ chính xác | ±1 % giá trị đo (-200 đến -100,1 °C) ±1 chữ số
±0,3 °C (-100 đến +70 °C) ±1 chữ số ±0,5 % giá trị đo (+70,1 đến +400 °C) ±1 chữ số |
Độ phân giải | 0,1°C |
Nhiệt độ – TC Loại J (Fe-CuNi) | |
---|---|
Dải đo | -100 đến +750 °C |
Độ chính xác | ±0,3 °C (-100 đến +70 °C) ±1 chữ số
±0,5 % giá trị đo (+70,1 đến +750 °C) ±1 chữ số |
Độ phân giải | 0,1°C |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng | 230 gam |
Kích thước | 103x63x33mm |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +70 °C |
Chất liệu vỏ | Nhựa |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Kênh | 4 bên ngoài |
Đầu đo có thể kết nối | 4 đầu đo cặp nhiệt điện (loại T, K và J) |
Màu sản phẩm | Màu đen |
Standards | EU-guideline 2014/30/EU; 2011/65/EU |
Chu kỳ đo | 1 giây – 24 giờ; 2 giây – 24 giờ (đo online) |
Loại pin | 1 x Lithi (TL-5903) |
Thời lượng pin | 8 năm (chu kỳ đo 15 phút, +25 °C) |
Giao thức kết nối | USB nhỏ, khe cắm thẻ nhớ SD |
Bộ nhớ | 2.000.000 giá trị đo |
Nhiệt độ bảo quản | -40 đến +85 °C |