Logo Semiki
HOTLINE: +84 979761016
0

Giỏ hàng

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

Tiếp tục xem sản phẩm
Home / Cửa Hàng / Thiết bị đo lực và cơ lý / Máy đo khí / Máy đo khí độc / Máy đo khí thải – TESTO 300 longlife Kit 3 (NOslot, O2, CO-bù H2 đến 8.000 ppm)
Danh mục sản phẩm

Máy đo khí thải – TESTO 300 longlife Kit 3 (NOslot, O2, CO-bù H2 đến 8.000 ppm)

Nhà sản xuất:
Mã: TESTO-0564-3004-72 Danh mục:
  • Menu đo lường trực quan, màn hình cảm ứng nhạy, xuất tài liệu tại chỗ
  • Kết nối và đo lường đồng thời với 4 đầu đo testo Smart Probes
  • Bao gồm cảm biến O2, CO – bù H2 lên đến 8.000 ppm (Cảm biến NO – có thể được trang bị thêm)
  • Công nghệ cảm biến chất lượng cao với tuổi thọ lên đến 6 năm
  • Bộ thiết bị bao gồm: testo 300 longlife, đầu kết nối Bluetooth® của Testo, bộ nguồn, đầu lấy mẫu mô-đun, bộ lọc dự phòng, phần mềm testo EasyHeat và vali

Dễ dàng trong việc lắp đặt và bảo trì hệ thống nhiều lần trong ngày bằng máy đo – phân tích khí thải testo 300 với cảm biến Longlife. testo 300 Longlife đã được kiểm định bởi TÜV, cung cấp bao gồm: cảm biến O2 và CO – bù H2 lên đến 8.000 ppm (Cảm biến NO – có thể được trang bị thêm), đầu lấy mẫu dạng mô-đun được kiểm định bởi TÜV, Đầu kết nối Bluetooth® testo , vali và một vài phục kiện khác.

Ưu điểm của bộ máy đo khí thải testo 300 longlife kit 3

  • Menu đo lường được hướng dẫn, màn hình cảm ứng nhạy, xuất tài liệu tại chỗ
  • Kết nối và đo lường đồng thời với 4 đầu đo testo Smart Probes
  • Bao gồm cảm biến O2, CO – bù H2 lên đến 8.000 ppm (Cảm biến NO – có thể được trang bị thêm)
  • Công nghệ cảm biến chất lượng cao với tuổi thọ lên đến 6 năm
  • Bộ thiết bị bao gồm: testo 300 longlife, đầu kết nối Bluetooth® của Testo, bộ nguồn, đầu lấy mẫu mô-đun, bộ lọc dự phòng, phần mềm testo EasyHeat và vali

Sản phẩm trong bộ testo 300 longlife kit 3 bao gồm:

testo 300 – Máy đo khí thải (O2, CO – bù H2 đến 8.000 ppm và NOslot)

Mã đặt hàng. 0633 3002 53

  • Bao gồm cảm biến O2, CO – bù H2 lên đến 8.000 ppm
  • Có thể gắn thêm cảm biến NO (tùy chọn)
Đầu lấy mẫu mô-đun 0600 9760

Đầu lấy mẫu mô-đun, 180 mm, Ø 8 mm, Tmax 500 °C

Mã đặt hàng. 0600 9760

  • Ống dẫn khí thải và kênh đo nhiệt độ có thế được kết nối với thiết bị
  • Bộ lọc bụi tích hợp để bảo vệ thiết bị và cảm biến
Bộ lọc dự phòng

10x bộ lọc dự phòng

Mã đặt hàng. 0554 0040

Phần mềm testo Easyheat

Phần mềm testo EasyHeat v2.12 SP7

Mã đặt hàng. 0554 3332

  • Phần mềm trên máy tính để đọc dữ liệu từ các thiết bị đo Testo thích hợp
  • Dữ liệu đo lường có thể được trình bày dưới dạng biểu đồ hoặc bảng
vali đựng bộ thiết bị testo 300

Vali đựng bộ thiết bị 

  • Được sử dụng để đựng máy chính, đầu đo và các phụ kiện
Bộ nguồn USB có cáp

Bộ nguồn USB có cáp

Mã đặt hàng. 0554 1106

  • Dùng nguồn điện bên ngoài
  • 230 V AC / 5 V DC (2 A)
Đầu kết nối Bluetooth của testo

Đầu kết nối Bluetooth của Testo

Mã đặt hàng. 0554 3004

  • Nhờ thiết bị này mà testo 300 có thể kết nối với đầu đo testo Smart Probes qua Bluetooth
  • Kết nối với testo 510i đển đo lưu lượng và áp suất tĩnh
testo 300 – Máy đo khí thải (O2, CO – bù H2 đến 8.000ppm, NOslot)

Mã đặt hàng. 0633 3002 53

Thông số kỹ thuật chung
Độ ẩm vận hành 15 đến 90 %RH không đọng sương
Cân nặng khoảng 800 g
Kích thước 244 (bao gồm cả kết nối đầu lấy mẫu) x 98 x 59 mm (DxRxC)
Nhiệt độ vận hành -5 đến +45 °C
Cấp bảo vệ IP40
Màu sắc sản phẩm đen/cam
Loại màn hình Màn hình cảm ứng 5.0″, HD 1280*720 pixels, IPS (160k)
Nguồn cấp Pin sạc, nguồn điện USB
Chứng nhận TÜV-tested according to 1st German Federal Immission Control Ordinance (BImSchV) EN 50379, Parts 1-3
Bảo hành Cảm biến khí (O2, CO) 24 tháng; Cặp nhiệt điện 12 tháng; pin sạc: 12 tháng
Điều kiện bảo hành https://www.testo.com/guarantee
Bộ nhớ 1.000.000 giá trị đo
Loại pin lithium-ion
Thời lượng pin 10 giờ
Nhiệt độ bảo quản -20 đến +50 °C
Nhiệt độ sạc 0 đến +45 °C
Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni)
Dải đo -40 đến +1200 °C
Độ chính xác ±0,5 °C (0,0 đến +100,0 °C)

±0,5 % của giá trị đo (Dải đo còn lại)

Độ phân giải 0,1 °C (-40 đến +999,9 °C)

1 °C (Dải đo còn lại)

Áp suất chênh lệch – Piezoresistive
Dải đo -100 đến +200 hPa
ĐỘ chính xác ±0,5 hPa (0 đến +50,0 hPa)

±1 % của giá trị đo (+50,1 đến +100,0 hPa)

±1,5 % của giá trị đo (+100,1 đến +200 hPa)

Độ phân giải 0,01 hPa
Flue gas O2
Dải đo 0 đến 21 Vol.%
Độ chính xác ±0,2 Vol.%
Độ phân giải 0,1 Vol.%
Flue gas CO (có bù H2)
Dải đo 0 đến 8000 ppm
Độ chính xác ±10 ppm hoặc ±10 % giá trị đo (0 đến 200 ppm)

±20 ppm hoặc ±5 % giá trị đo (201 đến 2000 ppm)

±10 % giá trị đo (2001 đến 8000 ppm)

Dộ phân giải 1 ppm
Differential Pressure flue gas Draught – Piezoresistive
Dải đo -9,99 đến +40 hPa
Độ chính xác ±0,005 hPa (0 đến 0,1 hPa)

±0,02 hPa (0,1 đến +3,00 hPa)

±1,5 % của giá trị đo (+3,01 đến +40 hPa)

Độ phân giải 0,001 hPa (0 đến 0,1 hPa)

0,01 hPa (Dải đo còn lại)

Hiệu suất đốt, Eta (được tính toán)
Dải đo 0 đến 120 %
Độ phân giải 0,1 %
Hiệu suất lò (đã tính toán)
Dải đo 0 đến 99,9%
Độ phân giải 0,1 %
CO2 trong khí thải (tính từ O₂)
Dải đo Hiển thị từ 0 đến CO2 max
Độ chính xác ±0,2 Vol.%
Độ phân giải 0,1 Vol.%
CO xung quanh
Dải đo 0 đến 2000 ppm
Độ chính xác ±10 ppm (0 đến 100 ppm)

±10 % giá trị đo (101 đến 2000 ppm)

Độ phân giải 1 ppm
Flue gas NO
Dải đo 0 đến 3000 ppm
Độ chính xác ±5 ppm (0 đến 100 ppm)

±5 % của giá trị đo (101 đến 2000 ppm)

±10 % của giá trị đo (2001 đến 3000 ppm)

Độ phân giải 1 ppm
Flue gas Nolow
Dải đo 0 đến 300 ppm
Độ chính xác ±2 ppm (0 đến +39,9 ppm)

±5 % của giá trị đo (40 đến 300 ppm)

Độ phân giải 0,1 ppm
Đầu lấy mẫu nhỏ gọn, 180 mm, Ø 8 mm, Tmax 500 °C

Mã đặt hàng. 0600 9760

Thông số kỹ thuật chung
Đường kính trục đầu lấy mẫu 8mm
Chiều dài cáp 2,2 m
Chiều dài trục đầu lấy mẫu 180mm
Màu sản phẩm Đen
Nhiệt độ tối đa 500°C
Đường kính 6mm
Cân nặng 524 gam
Phần mềm testo EasyHeat v2.12 SP7

Mã đặt hàng. 0554 3332

Thông số kỹ thuật chung
Yêu cầu hệ thống Windows® 7; Windows® 8; Windows® 10
Bộ nguồn USB có cáp

Mã đặt hàng. 0554 1106

Thông số kỹ thuật chung
Cân nặng 144 gam
Kích thước 85 x 55 x 90 mm (DxRxC)
Màu sản phẩm Đen
Chiều dài cáp 2m
Nguồn cấp 230 V AC / 5 V DC (2 A), micro USB
Đầu kết nối Bluetooth của Testo

Mã đặt hàng. 0554 3004

Thông số kỹ thuật chung
Thời lượng pin None, vận hành qua testo 300
Kết nối TUC 1 hoặc TUC 2
Phạm vi kết nối Radio 100 m
Tương thích với testo 510i, testo 115i, testo 915i
Yêu cầu báo giá
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐO SEMIKI
Trụ sở chính:
  • Tầng 12 – tháp A2, Tòa nhà Viettel, 285 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 12, Quận 10, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • MST 0313928935
Trung tâm bảo hành, bảo trì và sửa chữa:
  • Lầu 10, Tòa nhà Halo, 19-19/2A Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP HCM
Văn phòng đại diện tại Hà nội:
  • Tầng 9 Tòa nhà 3D, Số 3 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
© 2024 Semiki inc. All rights reserved.

Yêu cầu SEMIKI báo giá

Hoàn thành biểu mẫu dưới đây để nhận báo giá từ SEMIKI.
Bạn cần nhập đủ tất cả các trường thông tin bên dưới.