Logo Semiki
HOTLINE: +84 979761016
0

Giỏ hàng

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

Tiếp tục xem sản phẩm
Danh mục sản phẩm

Máy đo khí thải – TESTO 340

Nhà sản xuất:
Mã: TESTO-0632-3340 Danh mục:
  • Có thể đo các thông số như: CO, COlow , NO, NOlow , NO2 hoặc SO2
  • Dải đo mở rộng để có thể sử dụng được trong môi trường có nồng độ khí cao
  • Cảm biến khí được hiệu chuẩn từ trước để người dùng có thể dễ dàng thay thế cảm biến một cách nhanh chóng
  • Tích hợp phép đo chênh lệch áp suất và đo lưu lượng khí để tính toán lưu lượng mass

Công nghệ với độ chính xác cao: là những gì bạn cần cho nhiệm vụ phân tích khí thải hàng ngày. Nhưng chỉ như vậy là chưa đủ, dụng cụ đo chuyên nghiệp còn phải linh hoạt, dễ sử dụng và có thể sử dụng được trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Hãy yên tâm: Máy đo khí thải testo 340 của chúng tôi là thiết bị lý tưởng nhất cho bạn!

Máy đo khí thải công nghiệp testo 340 

testo 340 cấu hình tiêu chuẩn với một cảm biến O2 và bốn cảm biến khác (bao gồm: CO, COlow , NO, NOlow , NO2 hoặc SO2 để bạn tùy chọn đặt hàng). Điều này cho phép bạn tùy chỉnh testo 340 của mình cho phù hợp với nhu cầu cá nhân. Thiết kế nhỏ gọn và công nghệ cảm biến đáng tin cậy được tích hợp bên trong testo 340 đảm bảo tính di động, khiến nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong lắp đặt hoặc thực hiện kiểm tra các nhà máy đốt hay hệ thống sản xuất năng lượng.

Nồng độ khí cao? Không phải là vấn đề đối với máy đo khí thải testo 340!

Máy phân tích khí thải với dải đo mở rộng cho phép bạn thực hiện các phép đo ngay cả khi nồng độ khí rất cao (trong quá trình phân tích khí thải công nghiệp). Phạm vi đo mở rộng (tự động pha loãng) được kích hoạt tự động khi nồng độ khí cao đột ngột.

 

Thông số kỹ thuật chung
Cân nặng 960 g
Kích thước 283 x 103 x 65 mm
Nhiệt độ vận hành -5 đến +50 ° C
Chất liệu vỏ TPE PC
Cấp bảo vệ IP40
Đầu dò có thể kết nối 1x đầu dò khí thải;

1x đầu dò nhiệt độ;

1x chênh lệch áp suất

Màu sắc sản phẩm Đen
Thời lượng pin > 6h (bật máy bơm, tắt đèn màn hình, ở 20 °C)
Màn hình hiển thị Hiển thị đồ họa
Kích thước màn hình 160 x 240 điểm ảnh
Chức năng hiển thị Hiển thị đồ họa
Nguồn cấp Khối pin 3,7 V / 2,4 Ah, Bộ nguồn 6,3 V / 2 A
Nhiên liệu do người dùng tùy chọn 10 loại nhiên liệu do người dùng tùy chỉnh
Lưu lượng bơm 0,6 lít/phút (quy định)
Chiều dài ống tối đa 7,8 m (tương ứng với hai phần mở rộng ống thăm dò)
Max. pos. press./flue gas 50 mbar
Max. neg. press./flue gas -200 mbar
Bộ nhớ tối đa 100 folders
Bộ nhớ trên mỗi thư mục Tối đa 10 sites
Bộ nhớ trên mỗi site Tối đa 200 bản ghi
Miscellaneous The max. number of logs is determined by the number of folders or sites
Giao diện Bluetooth®; USB; IR/IRDA interface; gas outlet; Mains connection;

probe input/ probe inputs; Differential Pressure

Nhiệt độ bảo quản -20 đến +50 °C
Áp suất chênh lệch – Piezoresistive
Dải đo -200 đến 200 hPa
Độ chính xác ±0,5 hPa (-49,9 đến 49,9 hPa)

±1,5 % giá trị đo (Dải đo còn lại)

Độ phân giải 0,1 hPa
Áp suất tuyệt đối
Dải đo +600 đến +1150 hPa
Độ chính xác ±10 hPa
Độ phân giải 1 hPa
Khí O₂
Dải đo 0 đến 25 Vol.%
Độ chính xác ±0,2 Vol.%
Độ phân giải 0,01 Vol.%
Thời gian đáp ứng t₉₀ <20 giây
Khí CO (có bù H₂)
Dải đo 0 đến 10.000 ppm
Độ chính xác ±10 ppm hoặc ±10 % giá trị đo (0 đến 200 ppm)

±20 ppm hoặc ±5 % giá trị đo (201 đến 2000 ppm)

±10 % giá trị đo (2001 đến 10.000 ppm)

Độ phân giải 1 ppm
Thời gian đáp ứng t₉₀ <40 giây
COlow (có bù H₂)
Dải đo 0 đến 500 ppm
Độ chính xác ±2 ppm (0 đến 39,9 ppm)

±5 % giá trị đo (Dải đo còn lại) tại với nhiệt độ môi trường 20 °C. Hệ số nhiệt độ bổ sung 0,25 % giá trị đo / K.

Độ phân giải 0,1 ppm
Thời gian đáp ứng t₉₀ <40 giây
Khí thải NO
Dải đo 0 đến 4000 ppm
Độ chính xác ±5 ppm (0 đến 99 ppm)

±5 % giá trị đo (100 đến 1999 ppm)

±10 % giá trị đo (2000 đến 4000 ppm)

Độ phân giải 1 ppm
Thời gian đáp ứng t₉₀ <30 giây
Khí thải Nolow
Dải đo 0 đến 300 ppm
Độ chính xác ±2 ppm (0 đến 39,9 ppm)

±5 % giá trị đo (Dải đo còn lại)

Độ phân giải 0,1 ppm
Thời gian đáp ứng t₉₀ <30 giây
Khí thải NO₂
Dải đo 0 đến 500 ppm
Độ chính xác ±10 ppm (0 đến 199 ppm)

±5 % giá trị đo (Dải đo còn lại)

Độ phân giải 0,1 ppm
Thời gian đáp ứng t₉₀ <40 giây

To avoid absorption, a maximum measurement duration of 2 hours should not be exceeded.

Khí thải SO₂
Dải đo 0 đến 5000 ppm
Độ chính xác ±10 ppm (0 đến 99 ppm)

±10 % giá trị đo (Dải đo còn lại)

Độ phân giải 1 ppm
Thời gian đáp ứng t₉₀ <40 giây

To avoid absorption, a maximum measurement duration of 2 hours should not be exceeded.

Áp suất chênh lệch Dự thảo – Piezoresistive
Dải đo -40 đến +40 hPa
Độ chính xác ±0,03 hPa (-2,99 đến +2,99 hPa)

±1,5 % giá trị đo (Dải đo còn lại)

Độ phân giải 0,01 hPa
Nhiệt độ
Dải đo -40 đến +1200 °C
Độ chính xác ±0,5 °C (0 đến +99 °C)

±0,5 % giá trị đo (Dải đo còn lại)

Độ phân giải 0,1 °C
Mức độ hiệu quả của khí thải, Eta (được tính toán)
Dải đo 0 đến 120%
Độ phân giải 0,1%
Thát thoát khí thải (tính toán)
Dải đo 0 đến 99,9%
Độ phân giải 0,1%
Điểm sương (tính toán)
Dải đo 0 đến 99,9 °Ctd
Độ phân giải 0,1 °Ctd
Tính toán CO₂ (tính từ O₂)
Dải đo 0 đến CO₂ max
Độ chính xác ±0,2 Vol.%
Độ phân giải 0,1 Vol.%
Thời gian đáp ứng t₉₀ <40 giây

 

Yêu cầu báo giá
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐO SEMIKI
Trụ sở chính:
  • Tầng 12 – tháp A2, Tòa nhà Viettel, 285 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 12, Quận 10, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • MST 0313928935
Trung tâm bảo hành, bảo trì và sửa chữa:
  • Lầu 10, Tòa nhà Halo, 19-19/2A Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP HCM
Văn phòng đại diện tại Hà nội:
  • Tầng 9 Tòa nhà 3D, Số 3 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
© 2024 Semiki inc. All rights reserved.

Yêu cầu SEMIKI báo giá

Hoàn thành biểu mẫu dưới đây để nhận báo giá từ SEMIKI.
Bạn cần nhập đủ tất cả các trường thông tin bên dưới.