Thông số kỹ thuật của testo 108
Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) | |
---|---|
Dải đo | -50 đến +300 °C |
Độ chính xác | ±0,5 °C (-30 đến +70 °C)
±0,5 °C ±0,5 % giá trị đo (-50 đến -30 °C) ±0,5 °C ±0,5 % giá trị đo (+70 đến +300 °C) |
Độ phân giải | 0,1°C |
Nhiệt độ – TC Loại T (Cu-CuNi) | |
---|---|
Dải đo | -50 đến +300 °C |
Độ chính xác | ±0,5 °C (-30 đến +70 °C)
±0,5 °C ±0,5 % giá trị đo (-50 đến -30 °C) ±0,5 °C ±0,5 % giá trị đo (+70 đến +300 °C) |
Độ phân giải | 0,1°C |
Thời gian đáp ứng | 10 giây |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng | 210 g (bao gồm pin và softcase)
154 g (bao gồm pin, không có softcase) |
Kích thước | 140x60x24mm |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +60 °C |
Vật liệu cấu tạo | TPE/PC + ABS/PC + ABS + 10% GF |
Cấp bảo vệ | IP67 với TopSafe |
Màu sản phẩm | trắng |
Chu kỳ đo | 0,5 giây |
Chứng nhận | EN 13485 |
EU-/EG-guidelines | 2004/108/EG |
Loại pin | 3 viên pin AAA |
Thời lượng pin | 2500 giờ (ở 23 °C) |
Loại màn hình | LCD (Màn hình tinh thể lỏng) |
kích thước hiển thị | 1 dòng |
Display function | with status line |
Nhiệt độ bảo quản | -30 đến +70 °C |