Kiểm tra nhiệt độ của sản phẩm và pallet hàng hóa là công việc bắt buộc khi thực hiện xuất hoặc nhập kho trong lĩnh vực thực phẩm. Máy đo nhiệt độ testo 826 T4 là một thiết bị lý tưởng cho ngành thực phẩm, bởi khả năng đáp ứng HACCP và được chứng nhận EN 13485.
Cung cấp bao gồm: máy đo nhiệt độ testo 826 T4, vỏ bảo về TopSafe, wall/belt holder và pin.
Ưu điểm của máy đo nhiệt độ testo 826 T4
- Đo nhiệt độ nhanh chóng, chính xác: phép đo hồng ngoại cho phép bạn quét nhanh nhiệt độ bề mặt sản phẩm. Nếu kết quả đo bề mặt chưa đủ để đánh giá, bạn có thể dùng đầu đo đâm xuyên để kiểm tra chính xác nhiệt độ lõi sản phẩm. Trên thực tế, các phép đo nhiệt độ này thường được sử dụng để đo trong sữa chua, pho mát và thịt,…
- Giá trị nhiệt độ giới hạn trong nháy mắt: Bạn có thể cài đặt cảnh báo cho tối đa 2 giá trị giới hạn (Max./Min.); Nếu giá trị đo vượt ngưỡng, cảnh báo âm thanh và đèn sẽ được kích hoạt ngay lập tức
- Chức năng hiển thị giá trị Max./ Min.: Với tính năng này bạn có thể dễ dàng theo dõi nhiệt độ sản phẩm một cách an toàn và đáng tin cậy
- Chức năng HOLD: Giúp bạn có thể đóng băng giá trị nhiệt độ đo cuối cùng trên màn hình thiết bị
- Tỷ lệ quang học 6:1: thích hợp cho các phép đo nhiệt độ đối tượng ở khoảng cách gần và trung bình
- Đánh dấu điểm đo bằng laser: 1 tia laser sẽ giúp bạn định vị chính xác đối tượng đang được đo bởi testo 826 T4
- Đáp ứng HACCP và EN 13485: Làm cho nhiệt kế testo 826 T4 hoàn toàn phù hợp cho những tác vụ đo nhiệt độ trong lĩnh vực Thực Phẩm
- Được trang bị vỏ bảo vệ TopSafe (IP67): Giúp testo 826 T4 có khả năng chống nước và được vệ sinh dễ dàng dưới vòi nước chảy
Thông số kỹ thuật của testo 826 T4
Nhiệt độ – NTC |
Dải đo |
-50 đến +230 °C |
Độ chính xác |
±0,5 °C (-20 đến +99,9 °C)
±1 °C hoặc 1 % giá trị đo (dải đo còn lại)
|
Độ phân giải |
0,1°C |
Chu kỳ đo |
1,25 giây |
Nhiệt độ – Hồng ngoại |
Dải đo |
-50 đến +300 °C |
Độ chính xác |
±1,5 °C (-20 đến +100 °C)
±2 °C hoặc 2 % giá trị đo (dải đo còn lại)
|
Chu kỳ đo |
0,5 giây |
Độ phân giải hồng ngoại |
0,1°C |
Thông số kỹ thuật chung |
Cân nặng |
80g |
Kích thước |
148 x 34,4 x 19mm |
Nhiệt độ vận hành |
-20 đến +50 °C |
Length probe shaft |
55 mm |
Tiêu chuẩn |
EN 13485 |
Loại pin |
2 pin tiểu AAA |
Thời lượng pin |
khoảng 20 giờ |
Loại màn hình |
LCD (Màn hình tinh thể lỏng) |
Kích thước hiển thị |
1 dòng |
Nhiệt độ bảo quản |
-40 đến +70 °C |