Thông số kỹ thuật của testo 926
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Độ chính xác | ±0,3 °C (-20 đến +70 °C)
±(0,7 °C ±0,5 % giá trị đo) (Dải đo còn lại) ±21,0 °C và ±22,00 °C (23,00 đến 24,00 °C) ±31,0 °C và ±32,00 °C (33,00 đến 34,00 °C) ±41,0 °C và ±42,00 °C (43,00 đến 44,00 °C) |
Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) | |
---|---|
Dải đo | -50 đến +400 °C |
Độ chính xác | ±0,3 °C (-20 đến +70 °C)
±(0,7 °C + 0,5 % giá trị đo) (Dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 °C (-50 đến +199,9 °C)
1 °C (Dải đo còn lại) |
Nhiệt độ – TC Loại T (Cu-CuNi) | |
---|---|
Dải đo | -50 đến +400 °C |
Độ chính xác | ±0,3 °C (-20 đến +70 °C)
±(0,7 °C + 0,5 % giá trị đo) (Dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 °C (-50 đến +199,9 °C)
1 °C (Dải đo còn lại) |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Chất liệu vỏ | ABS |
Cấp bảo vệ | IP65 với TopSafe |
Màu sản phẩm | trắng |
Chu kỳ đo | 0,5 giây |
Số kênh | 1 kênh |
Tiêu chuẩn | EN 13485 |
Bảo hành | 2 năm |
Loại pin | Pin khối 9V, 6F22 |
Thời lượng pin | 200 h (kết nối đầu đo, tắt đèn màn hình); 45 h (chế độ radio, tắt đèn màn hình); 68 h (kết nối đầu đo, bật đèn màn hình); 33 giờ (chế độ radio, bật đèn màn hình) |
Nhiệt độ bảo quản | -40 đến +70 °C |
Cân nặng | 171 g |
Kích thước | 177x64x40mm
182x64x40mm |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +50 °C |