Máy đo nhiệt độ thực phẩm testo 103 chỉ dài khoảng 11cm, vô cùng nhỏ gọn và đáp ứng HACCP. Bạn có thể dễ dàng mang theo testo 103 bên mình để luôn sẵn sàng cho mọi tác vụ đo lường. testo 103 với thiết kế đầu đo có thể gập được giúp đảm bảo an toàn cho cả thiết bị và người sử dụng.
Cung cấp bao gồm: nhiệt kế testo 103, pin, HDSD và giấy test xuất xưởng.
Máy đo nhiệt độ testo 103 – lý tưởng cho việc kiểm tra an toàn thực phẩm
Nhiệt kế testo 103 có thể được sử dụng để đo nhiệt độ thực phẩm ở nơi bán, bảo quản hoặc chế biến thực phẩm. Ngoài ra, testo 103 còn lý tưởng để kiểm tra khi nhập hàng, dịch vụ ăn uống, căng tin, nhà bếp thương mại, cũng như phòng bảo quản lạnh và siêu thị. Đồng thời, testo 103 còn được dùng để đảm bảo rằng nhiệt độ của thực phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng theo quy định.
Bạn vẫn có thể đo được nhiệt độ bằng testo 103 khi đầu đo được mở chỉ với một góc 30°. Điều này đặc biệt thuận tiện – vì không phải lúc nào bạn cũng có thể mở thẳng đầu đo 180° để thực hiện các phép đo kiểm tra thực phẩm một cách thoải mái.
Sau khi đo xong, bạn chỉ cần gập đầu đo lại và bỏ testo 103 của mình vào túi cho đến khi thực hiện lần đo tiếp theo. Nhiệt kế thực phẩm testo 103 không chỉ đáp ứng HACCP và được chứng nhận EN 13485, mà còn có khả năng chống nước khiến nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong ngành thực phẩm.
Thông số kỹ thuật của testo 103
Nhiệt độ – NTC |
Dải đo |
-30 đến +220 °C |
Độ chính xác |
±0,5 °C (-30 đến +99,9 °C)
±1,0 % giá trị đo (+100 đến +220 °C)
|
Độ phân giải |
0,1°C |
Thời gian đáp ứng |
t99 = 10 s (Measured in moving liquid) |
Thông số kỹ thuật chung |
Cân nặng |
46 g (bao gồm cả pin) |
Kích thước |
189 x 35 x 19 mm (khi mở đầu đo)
115 x 35 x 19 mm (khi đầu đo được gấp gọn)
|
Nhiệt độ vận hành |
-20 đến +60 °C |
Chất liệu vỏ |
ABS |
Cấp bảo vệ |
IP55 |
Màu sản phẩm |
trắng |
Length probe shaft |
75mm |
Length probe shaft tip |
22mm |
Diameter probe shaft |
3mm |
Diameter probe shaft tip |
2,3mm |
Tắt / bật máy |
Máy được bật khi mở đầu đo với 1 góc tối thiểu 30°) / Tự động tắt sau 60 phút. |
Chu kỳ đo |
0,5 giây |
Tiêu chuẩn |
EN 13485 |
Loại pin |
2 pin lithium (CR2032) |
Thời lượng pin |
300 giờ (ở +25 °C) |
Loại màn hình |
LCD (Màn hình tinh thể lỏng) |
Kích thước hiển thị |
một dòng |
Nhiệt độ bảo quản |
-30 đến +70 °C |