Ở điều kiện bình thường, sự thăng hoa của đá khô diễn ra ở -78,48 °C. Với máy đo nhiệt độ tự ghi testo 184 T4, bạn có thể dễ dàng giám sát việc vận chuyển dược phẩm bằng đá khô nhờ khả năng đo ghi âm sâu đến -80 °C và không giới hạn số lần sử dụng thiết bị.
Tại điểm nhận hàng, bạn chỉ cần nhìn thoáng qua các đèn LED là đủ để biết nhiệt độ giới hạn trong quá trình vận chuyển hàng hóa có được tuân thủ hay không? Nếu cần thông tin đầy đủ và chi tiết hơn hãy kết nối testo 184 T4 với máy tính qua cổng USB, ngay lập tức một báo cáo dạng PDF sẽ được xuất ra cho bạn.
Nhiệt kế tự ghi testo 184 T4 còn có bộ nhớ trong lên đến 40.000 giá trị đo. Chu kỳ lấy mẫu đo lường có thể tùy chỉnh từ 1 phút đến 24 giờ. Pin có thời lượng sử dụng lên đến 100 ngày (ở -80 °C và chu kỳ đo 15 phút). Ngoài ra, bộ ghi dữ liệu nhiệt độ testo 184 T4 có thể thay pin để có thể tiếp tục sử dụng khi thiết bị này cạn năng lượng.
Cung cấp bao gồm: Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ testo 184 T4, test report, pin và 1 miếng băng dính hai mặt.
Ưu điểm của máy đo nhiệt độ tự ghi testo 184 T4
- Đánh giá nhanh quá trình vận chuyển thông qua đèn LED cảnh báo ngay trên testo 184 T4
- Hoạt động dễ dàng hơn bao giờ hết: testo 184 T4 có thể được vận hành cực kỳ đơn giản bằng nút “Start” để bắt đầu ghi và nút “Stop” để kết thúc quá trình đo ghi dữ liệu
- Cấu hình cực nhanh với một tệp cấu hình được lưu trữ sẵn trong testo 184 T1. Đặc biệt, không phát sinh chi phí trong quá trình sử dụng
- Báo cáo đo lường dạng tệp PDF có thể được tạo ngay sau khi kết nối testo 184 T4 với máy tính thông qua cổng USB
- Xuất dữ liệu đo tại chỗ bằng máy in nhanh Testo tương thích (tùy chọn đặt hàng). Dữ liệu được truyền từ testo 184 T4 đến máy in Testo bằng kết nối không dây NFC
- An toàn tuyệt đối: testo 184 T4 có thể vận hành ngay mà không cần cài đặt hoặc tải xuống phần mềm của đơn vị thứ ba
Thông số kỹ thuật của testo 184 T4
Nhiệt độ – Pt1000 |
Dải đo |
-80 đến +70 °C |
Độ chính xác |
±0,8 °C (-80 đến -35,1 °C)
±0,5 °C (-35 đến +70 °C)
|
Độ phân giải |
0,1°C |
Thời gian đáp ứng |
t90 = 30 phút |
Chu kỳ đo |
1 phút đến 24 giờ |
Thông số kỹ thuật chung |
Cân nặng |
44g |
kích thước |
40 x 12,5 x 96,5 mm |
Nhiệt độ vận hành |
-80 đến +70 °C |
Vật liệu cấu tạo |
ABS |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Yêu cầu hệ thống |
Trình đọc Adobe® Acrobat |
Màu sản phẩm |
trắng |
Tiêu chuẩn |
EN 12830; CE 2014/30/EU; DIN EN 50581:2013; DIN EN 61326-1:2013; CFR 21 Part 11 (được sử dụng với phần mềm testo ComSoft CFR-Software) |
Loại chứng chỉ |
Được chứng nhận bởi HACCP International |
Số kênh |
1 kênh gắn trong |
Thời gian hoạt động |
không giới hạn (có thể thay pin) |
Authorizations |
CE; RTCA/DO-160G |
Chức năng cảnh báo |
thông qua đèn LED |
Loại pin |
Pin Lithium TLH-2450, 3V, có thể thay thế |
Thời lượng pin |
100 ngày (ở chu kỳ đo 15 phút) |
Interface |
USB; NFC |
Bộ nhớ |
40.000 giá trị đo |
Nhiệt độ bảo quản |
-80 đến +70 °C |