HI931101 là thiết bị đo natri cầm tay bền, không thấm nước. HI931101 bao gồm nhiều tính năng như hiệu chuẩn tự động, bù nhiệt tự động, tự động thay đổi và hướng dẫn trên màn hình. Có bốn thang đo cho natri và chỉ cần nhấn nút MODE để đo độ hoạt động của ion natri.
Máy không cung cấp kèm điện cực và dung dịch hiệu chuẩn (mua riêng)
+ FC300B: điện cực đo muối + HI7662: đầu đo nhiệt độ
+ Dung dịch chuẩn HI7080L + HI7086L + HI7087L
+ Dung dịch ISA điều chỉnh ion cho độ mặn cao HI7090L
+ Dung dịch ISA điều chỉnh ion cho độ mặn thấp HI4016-00
+ Dung dịch rửa điện cực HI4016-46
+ Dung dịch bảo quản điện cực natri HI4016-45
+ Dung dịch châm thân điện cực natri HI7079
HI931101 là thiết bị đo nồng độ natri cầm tay bền, được thiết kế để cung cấp độ chính xác và độ chính xác trong phòng thí nghiệm trong điều kiện khắc nghiệt. HI931101 lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất thực phẩm và nước giải khát, và phân tích chất lượng nước. HI931101 cung cấp nhiều tính năng khác nhau bao gồm 5 thang đo khác nhau, hiệu chuẩn tự động tới 1 hoặc 2 điểm, bù nhiệt và hướng dẫn trên màn hình.
HI931101 sử dụng cổng BNC để kết nối điện cực ISE natri và một đầu nối RCA riêng cho một đầu dò nhiệt độ. Đầu dò nhiệt độ cho phép đo độ chính xác cao ± 0.2oC để đo chính xác nhiệt độ.
Tính Năng Nổi Bật
Hiệu chuẩn một hoặc hai điểm – Hiệu chuẩn tự động có thể được thực hiện ở 1 hoặc 2 điểm với sự lựa chọn của 3 bộ đệm (0.23 g/L, 2.3 g/L và 23.0 g/L). Để có độ chính xác cao, dung dịch hiệu chuẩn phải được chọn ở nhiệt độ gần nhất với nhiệt độ của mẫu.
Hướng dẫn trên màn hình – Các hướng dẫn trên màn hình rõ ràng và dễ sử dụng giúp bạn thực hiện tất cả các bước thực hiện hiệu chuẩn và đo lường.
Điện cực chọn lọc ion natri – Điện cực chọn ion natri FC300B, bao gồm thân thủy tinh và màng nhạy cảm với natri. Màng nhạy cảm natri nên được điều hoà trước khi thực hiện hiệu chuẩn. Điều hoà điện cực là một quá trình hai bước, trong đó thủy tinh được khắc axit rồi hydrat hoá. Khắc axit là loại bỏ một lớp mỏng của thuỷ tinh nhạy cảm từ màng natri, làm lộ một bề mặt mới chứa natri. Hydrat hóa sau khi khắc sẽ tạo điều kiện tối ưu cho quá trình trao đổi ion natri giữa màng và dung dịch.
Bù Nhiệt độ Cố định – HI931101 bù nhiệt độ cố định của các phép đo natri ở 25°C.
Máy không cung cấp kèm điện cực và dung dịch hiệu chuẩn (mua riêng)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thang đo |
0.00 to 3.00 pNa; 15.0 to 150.0 mg/L (ppm) Na; 0.150 to 1.500 g/L Na; 1.50 to 15.00 g/L Na; 15.0 to 60.0 g/L Na |
-20 đến 120oC (-4.0 to 248.0°F) |
|
Độ phân giải |
0.01 pNa; 0.1 mg/L (ppm) Na; 0.001 g/L Na; 0.01 g/L Na; 0.1 g/L Na; 1 g/L Na |
0.1oC (0.1°F) |
|
Độ chính xác (@20oC) |
±0.05 pNa; ±5% giá trị đo (Na) |
± 0.5oC (không bao gồm sai số đầu dò) |
|
Độ lệch EMC |
± 2% FS (pNa và Na) / ± 0.5oC |
Hiệu chuẩn |
tự động, 1 hoặc 2 điểm tại 2.3 g/l (HI7080L), 0.23 g/l (HI7087L), 23.0 g/l (HI7086L) |
Bù nhiệt |
mặc định tại 25oC (77°F) |
Điện cực đo NaCl |
FC300B, cáp 1m (mua riêng) |
Đầu dò nhiệt độ |
HI7662, cáp 1m (mua riêng) |
Trở kháng đầu vào |
1012 Ohm |
Nguồn điện |
4 pin 1.5V |
Môi trường |
0 – 50oC; RH max 100% |
Kích thước |
196 x 80 x 60 mm |
Khối lượng |
500 g |
Bảo hành |
12 tháng cho máy |
Cung cấp gồm |
Máy chính + pin + vali đựng máy + HDSD Máy không cung cấp kèm điện cực và dung dịch hiệu chuẩn (mua riêng) |