– Thiết kế cầm tay, chống tay ẩm ướt
– Đo pH, độ dẫn điện (EC), TDS, nhiệt độ chỉ với 1 điện cực
– Dễ sử dụng với các nút đơn giản.
– Hiệu chuẩn và bù nhiệt độ tự động.
– Hệ số TDS 0.5 (nước sạch) hoặc 0.7 (thủy canh).
– Hiệu chuẩn nhanh pH/EC/TDS chỉ với 1 dung dịch (Quick CAL).
– Máy đo đi kèm điện cực và các dung dịch chuẩn cần thiết.
– Được ưa chuộng trong nông nghiệp, nhà kính và thủy canh.
THIẾT KẾ CẦM TAY
Máy đo được thiết kế nhỏ gọn, dễ cầm và chắc chắn trong tay
MÀN HÌNH LỚN, RÕ RÀNG
Màn hình lớn hiển thị giá trị pH, EC, TDS/nhiệt độ cùng với hướng dẫn
HỆ SỐ CHUYỂN ĐỔI EC/TDS
Tùy chọn hệ số 0.5 cho nước sạch hoặc 0.7 cho thủy canh
HIỆU CHUẨN TỰ ĐỘNG
– Máy có chức năng hiệu chuẩn cho kết quả có độ chính xác cao và độ tin cậy cao
– Hiệu chuẩn từng loại: 2 điểm tại pH7.01 và pH4.01 và 1 điểm EC/TDS tại 1.41 hoặc 5.00 mS/cm
– Hiệu chuẩn nhanh 1 điểm chung cho pH/EC/TDS với dung dịch chuẩn nhanh HI50036
TẤT CẢ TRONG MỘT ĐIỆN CỰC
Chỉ 1 điện cực chứa bóng đèn cảm biến pH, thanh cảm biến nhiệt độ và thanh cảm biến EC/TDS. Bộ khuếch đại của điện cực pH ngăn chặn độ ẩm và nhiễu điện từ các nguồn phổ biến bao gồm từ động cơ, chấn lưu hoặc máy bơm thường có trong nhà kính.
BÙ NHIỆT ĐỘ TỰ ĐỘNG
pH, EC, TDS đều bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ. Điện cực tích hợp cảm biến nhiệt độ sẽ đo và bù nhiệt cho kết quả đo được mà không cần tính toán gì thêm.
HỘP ĐỰNG MÁY KÈM ĐẦY ĐỦ PHỤ KIỆN MÀ KHÔNG CẦN MUA GÌ THÊM
– Máy đo được cấp kèm đầy đủ phụ kiện trong một hôp·đựng định hình chắc chắn, bảo vệ các phụ kiện bên trong khi di chuyển.
Cung cấp kèm:
– Điện cực pH/EC/TDS/Nhiệt độ HI1285-7.
– Gói dung dịch hiệu chuẩn nhanh và dung dịch rửa điện cực ngay sau khi đo.
CÁCH HIỆU CHUẨN VÀ ĐO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thang đo |
pH |
-2.00 đến 16.00 pH |
EC |
0.00 đến 6.00 mS/cm |
|
TDS |
0 đến 3000 mg/L (500 CF); 0 đến 3999 ppm (700 CF) |
|
Nhiệt độ |
0.0 đến 60.0°C |
|
Độ phân giải |
pH |
0.01 pH |
EC |
0.01 mS/cm |
|
TDS |
10 ppm (mg/L) |
|
Nhiệt độ |
0.1°C |
|
Độ chính xác |
pH |
±0.02 pH |
EC |
±2% toàn thang đo |
|
TDS |
±2% toàn thang đo |
|
Nhiệt độ |
±0.5°C |
|
Hệ số chuyển đổi TDS |
tùy chọn 0.5 (500 ppm) hoặc 0.7 (700 ppm) |
|
Hiệu chuẩn |
Tùy chọn 2 chế độ: – Chuẩn từng loại: 2 điểm cho pH (pH 4.01, 7.01,10.01) và 1 điểm cho EC/TDS (1.41 mS/cm hoặc 5.00 mS/cm). – Chuẩn nhanh: 1 điểm duy nhất cho pH/EC/TDS với dung dịch chuẩn nhanh Quick CAL HI50036. |
|
Bù nhiệt độ |
Tự động, 0 đến 50°C với hệ số β=1.9 %/°C |
|
Pin |
3 pin 1.5V |
|
Môi trường |
-5 đến 50°C , RH max 100% |
|
Kích thước |
154 x 63 x 30 mm |
|
Khối lượng |
196 g |
|
Bảo hành |
12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
|
Cung cấp gồm |
– Máy đo HI9814 – Điện cực pH/EC/TDS/Nhiệt độ HI1285-7 với dây cáp dài 1m – Gói dung dịch chuẩn nhanh HI50036 – Gói dung dịch rửa điện cực HI700661. – Pin (trong máy). – Chứng chỉ chất lượng cho máy và điện cực. – Phiếu bảo hành. – Hướng dẫn sử dụng – Hộp đựng máy. |