Logo Semiki
HOTLINE: +84 979761016
0

Cart

No products in the cart.

Continue shopping
Home / Cửa Hàng / Máy Đo pH/ORP/Độ Dẫn/TDS/Độ Mặn/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ Với Bluetooth HI98494
Danh mục sản phẩm

Máy Đo pH/ORP/Độ Dẫn/TDS/Độ Mặn/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ Với Bluetooth HI98494

Nhà sản xuất:
SKU: HANNA-HI98494 Category:

– Đo 12 thông số chất lượng nước khác nhau

– 1 đầu dò đa thông số chứa tất cả các cảm biến pH, EC và DO dạng quang.

– Hiệu chuẩn nhanh

– USB.

– Ghi dữ liệu tự động

– Trích xuất dữ liệu bằng Bluetooth và Ứng dụng Hanna Lab (Itunes, Appstore)

– Tùy chọn chiều dài cáp điện cực:

     +  HI98494: cáp 4m 

     +  HI98494/10: cáp 10m

     +  HI98494/20: cáp 20m

     +  HI98494/40: cáp 40m 

±Thân máy bền

Được thiết kế để chịu được va đập, rơi và tràn ra ngoài đời thực, thân máy IP67 đảm bảo hiệu suất cao nhất trong mọi môi trường, chống bụi và hơi nước xâm nhập từ mọi hướng.

Đo & Ghi Dữ Liệu

Đo tối đa 12 thông số. Không mất dữ liệu quan trọng với ghi nhật ký khoảng thời gian tự động lên tới 45.000 mẫu hoặc chọn ghi theo yêu cầu để lưu trữ dữ liệu đo cho các điểm chính.

Nguồn điện kép

Máy hoạt động trên pin lithium-ion tích hợp bên trong và sẽ tự động chuyển sang pin kiềm AA với ít nhất 200 giờ sử dụng.

 

 

 

 

Dữ liệu GLP
Để truy xuất nguồn gốc tốt hơn, thông tin hiệu chuẩn được ghi lại cùng với dấu thời gian và ngày tháng và được lưu trữ với dữ liệu đã ghi.
Hiệu chuẩn nhanh (Quick CAL)
Chỉ cần hiệu chuẩn nhanh 1 điểm trung tính cho pH, độ dẫn và oxy hòa tan. 
Ngoài ra, tùy chọn hiệu chuẩn từng chỉ tiêu hoặc từng điểm cũng có sẵn.

 

 

 

 

 

Kết nối đầu dò Quick DIN

Việc gắn và tháo đầu dò trở nên đơn giản và dễ dàng. Lớp cao su bảo vệ cáp và bảo vệ chống thấm nước và dây cáp không bị xoắn.

Đầu dò kỹ thuật số

Đầu dò kỹ thuật số với cảm biến nhiệt độ tích hợp và ba cổng cho cảm biến pH (ORP), EC và DO quang. Sau khi kết nối, máy sẽ tự động nhận ra các cảm biến.

 

 

Truyền dữ liệu và sạc pin

Cổng USB Type-C cung cấp khả năng truyền dữ liệu dễ dàng vào thẻ nhớ, PC hoặc thiết bị khác và được sử dụng để sạc pin lithium-ion bên trong.

Dữ liệu GLP

Để truy xuất nguồn gốc tốt hơn, thông tin hiệu chuẩn được ghi lại cùng với dấu thời gian và ngày tháng và được lưu trữ với dữ liệu đã ghi.

 

 

 

Đầu dò đa thông số và cảm biến

Việc thay thế cảm biến rất nhanh chóng và dễ dàng với các đầu nối loại vít, có thể thay thế trường và được mã hóa màu để dễ nhận biết.

– Cảm biến pH HI7698194-0 hoặc cảm biến pH/ORP HI7698194-1

– Cảm biến EC HI7698194-3

– Cảm biến quang DO HI7698494-5: sử dụng nắp màng thông minh có thẻ RFID theo dõi tuổi của nắp và thông báo cho bạn khi nào cần thay thế. (tuổi thọ nắp màng 1 năm kể từ ngày kích hoạt)

 

 

 

 


Kết nối không dây Bluetooth® với thiết bị thông minh khi kết nối Ứng dụng Hanna Lab

Đo lường & Vẽ đồ thị

Chọn các đơn vị đo lường sẽ được hiển thị trên thiết bị thông minh của bạn. Để phân tích xu hướng, hãy xem biểu đồ dữ liệu đã ghi của bạn.

Thực hành phòng thí nghiệm tốt (GLP)

Dữ liệu GLP toàn diện có thể được xem xét cho tất cả các tham số khi dữ liệu đã ghi được tải xuống thiết bị thông minh của bạn.

Sắp xếp & Chia Sẻ dữ liệu

Nhóm dữ liệu của bạn theo thời gian hoặc ký hiệu. Gửi email để lưu trữ hoặc chia sẻ nó với bạn bè hoặc đồng nghiệp.

 

 

 

 

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

pH/mV

Thang đo

0.00 – 14.00 pH/ ±600.0 mV

Độ phân giải

0.01 pH/ 0.1 mV

Độ chính xác

±0.02 pH/ ±0.5 mV

Hiệu chuẩn

Tự động, 1 điểm bằng dung dịch Quick Calibration HI9828-25

Tự động, 3 điểm trong hệ đệm chuẩn (pH 4.01; 6.86; 7.01; 9.18; 10.01) hoặc 1 điểm do người dùng tự thiết lập

ORP

Thang đo

±2000.0 mV

Độ phân giải

0.1 mV

Độ chính xác

±1.0 mV

Hiệu chuẩn

1 điểm do người dùng tự thiết lập (relative mV)

EC

(độ dẫn)

Thang đo

0 – 200 mS/cm (tối đa 400 mS/cm)

Độ phân giải

Tự động hoặc bằng tay

Bằng tay:             1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm

Tự động:              1 µS/cm thang đo từ 0 đến 9999 µS/cm

                           0.01 mS/cm thang đo từ 10.00 đến 99.99 mS/cm

                           0.1 mS/cm thang đo từ 100.0 đến 400.0 mS/cm

Tự động (mS/cm): 0.001 mS/cm thang đo từ 0.000 đến 9.999  mS/cm

                            0.01 mS/cm thang đo từ 10.00 đến 99.99 mS/cm

                            0.1 mS/cm thang đo từ 100.0 đến 400.0 mS/cm

Độ chính xác

±1% giá trị đo hoặc ±1 µS/cm (chọn số lớn hơn)

Hiệu chuẩn

Tự động, 1 điểm bằng dung dịch Quick Calibration HI9828-25

Tự động, 1 điểm trong hệ đệm (84 µS/cm; 1413 µS/cm; 5.00 mS/cm; 12.88 mS/cm; 80.0 mS/cm; 111.8 mS/cm) hoặc người dùng tự thiết lập

Trở kháng

Thang đo

0 đến 999999 Ω•cm

Độ phân giải

1 Ω•cm; 0.1 k Ω•cm; 0.0001 MΩ•cm

Hiệu chuẩn

Theo chuẩn độ dẫn hoặc chuẩn độ mặn

TDS

(Tổng chất rắn hòa tan)

Thang đo

0.0 – 400000 ppm (mg/L) (tùy theo hệ số TDS)

Độ phân giải

Tự động hoặc bằng tay

Bằng tay:             1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L);

                           1 ppt (g/L)

Tự động:              1 ppm (mg/L) thang đo từ 0 đến 9999 ppm (mg/L)

                           0.01 ppt (g/L) thang đo từ 10.00 đến 99.99 ppt (g/L)

                           0.1 ppt (g/L) thang đo từ 100.0 đến 400.0 ppt (g/L)

Tự động ppt (g/L) : 0.001 ppt (g/L) thang đo từ 0.000 đến 9.999 ppt (g/L)

                            0.01 ppt (g/L) thang đo từ 10.00 đến 99.99 ppt (g/L)

                            0.1 ppt (g/L) thang đo từ 100.0 đến 400.0 ppt (g/L)

Độ chính xác

±1% giá trị đo hoặc ±1 ppm (mg/L) (chọn số lớn hơn)

Hiệu chuẩn

Dựa theo hiệu chuẩn độ dẫn

Áp suất không khí

Thang đo

450.0 – 850.0 mmHg; 17.72 – 33.46 inHg; 600.0 – 1133.2 mbar; 8.702 – 16.436 psi; 0.5921 – 1.1184 atm; 60.00 – 113.32 kPa

Độ phân giải

0.1 mmHg; 0.01 inHg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa

Độ chính xác

±3.0 mmHg trong khoảng ±15 0 C từ điểm hiệu chuẩn nhiệt độ

Hiệu chuẩn

Tại 1 điểm do người dùng thiết lập

Oxy hòa tan (DO)

Thang đo

0.00 đến 50.00 mg/L (ppm)

0.0 đến 500.0 % bão hòa

Độ phân giải

0.01 mg/L (ppm)

0.1 % bão hòa

Độ chính xác

Thang đo từ 0.00 đến 20.00 mg/L: ±1.5 % kết quả đo ±0.01 mg/L 

Thang đo từ 20.00 đến 50.00 mg/L: ±5% kết quả đo

Thang đo từ 0.0 đến 200.0% bão hòa: ±1.5 % kết quả đo

Thang đo từ 200.0 đến 500.0 % bão hòa: ±5 % kết quả đo

Hiệu chuẩn

Tại 1 điểm, hiệu chuẩn nhanh trong nước bão hòa không khí

Tại 1 hoặc 2 điểm, ở 100% và 0%

Tại 1 điểm, sử dụng dung dịch hiệu chuẩn tự chọn (theo % bão hòa hoặc mg/L)

Độ mặn

Thang đo

0.00 to 70.00 PSU

Độ phân giải

0.01 PSU

Độ chính xác

±2% kết quả đo hoặc ±0.01 PSU, lấy giá trị nào lớn hơn

Hiệu chuẩn

1 điểm, sử dụng dung dịch tự chọn

σ Nước biển

Thang đo

0.0 to 50.0 σt, σ₀, σ₁₅

Độ phân giải

0.1 σt, σ₀, σ₁₅

Độ chính xác

±1 σt, σ₀, σ₁₅

Hiệu chuẩn

Theo chuẩn độ dẫn hoặc chuẩn độ mặn

Nhiệt độ

Thang đo

-5.00 đến 50.00  0C

23.00 đến 122.00 0F

268.15 đến 323.15 K

Độ phân giải

0.01 0C; 0.010F; 0.01K

Độ chính xác

±0.15 0C; ±0.27 0F; ±0.15 K

Hiệu chuẩn

Tại 1 điểm do người dùng thiết lập

Bù nhiệt

Tự động, trong khoảng -5 – 50 0C

Bộ nhớ lưu kết quả đo

Lưu tự động, 50,000 kết quả đo

Lưu theo yêu cầu, 20,000 kết quả đo

Khoảng thời gian lưu kết quả đo tự động

Người dùng tự chọn

1 giây – 3 giờ

Kết nối

Bluetooth qua app Hanna Lab

USB-C: lưu dữ liệu vào thẻ nhớ

Kết nối máy tính: hiển thị với đuôi .MSD trên máy tính

Môi trường hoạt động

0 – 500C; RH 100% IP67

Pin

4 pin 1.5V AA và pin Li-ion được tích hợp bên trong

Kích thước

185 x 93 x 35.2 mm

Bảo hành

12 tháng cho máy và 06 cho điện cực

(Đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)

Cung cấp gồm

– Máy đo HI98494

– Đầu dò đa thông số HI7698494

     +  HI98494 cấp kèm điện cực cáp 4m HI7698494/4.

     +  HI98494/10 cấp kèm điện cực cáp 10m HI7698494/10.

     +  HI98494/20 được cung cấp kèm điện cực cáp 20m HI7698494/20.

     +  HI98494/40 được cung cấp kèm điện cực cáp 40m HI7698494/40.

– Cảm biến pH/ORP HI7698194-1

– Cảm biến EC HI7698194-3

– Cảm biến DO HI7698494-5

– Ống vỏ bảo vệ đầu dò

– Dung dịch hiệu chuẩn nhanh HI9828-0 (HI9828-25)

– Dung dịch hiệu chuẩn DO tại 0%

– Bộ bảo trì điện cực HI76984942

– Cáp USB-C

– 4 pin 1.5V AA và pin Li-ion được tích hợp trong máy

– Hướng dẫn sử dụng

– Chứng nhận chất lượng cho máy, đầu dò và các cảm biến

– Phiếu bảo hành.

– Vali đựng máy.

Yêu cầu báo giá
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐO SEMIKI
Trụ sở chính:
  • Tầng 12 – tháp A2, Tòa nhà Viettel, 285 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 12, Quận 10, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • MST 0313928935
Trung tâm bảo hành, bảo trì và sửa chữa:
  • Lầu 10, Tòa nhà Halo, 19-19/2A Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP HCM
Văn phòng đại diện tại Hà nội:
  • Tầng 9 Tòa nhà 3D, Số 3 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
© 2024 Semiki inc. All rights reserved.

Yêu cầu SEMIKI báo giá

Hoàn thành biểu mẫu dưới đây để nhận báo giá từ SEMIKI.
Bạn cần nhập đủ tất cả các trường thông tin bên dưới.