– Đo 12 thông số chất lượng nước khác nhau
– 1 đầu dò đa thông số chứa tất cả các cảm biến pH, EC và DO dạng quang.
– Hiệu chuẩn nhanh
– USB.
– Ghi dữ liệu tự động
– Trích xuất dữ liệu bằng Bluetooth và Ứng dụng Hanna Lab (Itunes, Appstore)
– Tùy chọn chiều dài cáp điện cực:
+ HI98494: cáp 4m
+ HI98494/10: cáp 10m
+ HI98494/20: cáp 20m
+ HI98494/40: cáp 40m
±Thân máy bền
Được thiết kế để chịu được va đập, rơi và tràn ra ngoài đời thực, thân máy IP67 đảm bảo hiệu suất cao nhất trong mọi môi trường, chống bụi và hơi nước xâm nhập từ mọi hướng.
Đo & Ghi Dữ Liệu
Đo tối đa 12 thông số. Không mất dữ liệu quan trọng với ghi nhật ký khoảng thời gian tự động lên tới 45.000 mẫu hoặc chọn ghi theo yêu cầu để lưu trữ dữ liệu đo cho các điểm chính.
Nguồn điện kép
Máy hoạt động trên pin lithium-ion tích hợp bên trong và sẽ tự động chuyển sang pin kiềm AA với ít nhất 200 giờ sử dụng.
Dữ liệu GLP
Để truy xuất nguồn gốc tốt hơn, thông tin hiệu chuẩn được ghi lại cùng với dấu thời gian và ngày tháng và được lưu trữ với dữ liệu đã ghi.
Hiệu chuẩn nhanh (Quick CAL)
Chỉ cần hiệu chuẩn nhanh 1 điểm trung tính cho pH, độ dẫn và oxy hòa tan.
Ngoài ra, tùy chọn hiệu chuẩn từng chỉ tiêu hoặc từng điểm cũng có sẵn.
Kết nối đầu dò Quick DIN
Việc gắn và tháo đầu dò trở nên đơn giản và dễ dàng. Lớp cao su bảo vệ cáp và bảo vệ chống thấm nước và dây cáp không bị xoắn.
Đầu dò kỹ thuật số
Đầu dò kỹ thuật số với cảm biến nhiệt độ tích hợp và ba cổng cho cảm biến pH (ORP), EC và DO quang. Sau khi kết nối, máy sẽ tự động nhận ra các cảm biến.
Truyền dữ liệu và sạc pin
Cổng USB Type-C cung cấp khả năng truyền dữ liệu dễ dàng vào thẻ nhớ, PC hoặc thiết bị khác và được sử dụng để sạc pin lithium-ion bên trong.
Dữ liệu GLP
Để truy xuất nguồn gốc tốt hơn, thông tin hiệu chuẩn được ghi lại cùng với dấu thời gian và ngày tháng và được lưu trữ với dữ liệu đã ghi.
Đầu dò đa thông số và cảm biến
Việc thay thế cảm biến rất nhanh chóng và dễ dàng với các đầu nối loại vít, có thể thay thế trường và được mã hóa màu để dễ nhận biết.
– Cảm biến pH HI7698194-0 hoặc cảm biến pH/ORP HI7698194-1
– Cảm biến EC HI7698194-3
– Cảm biến quang DO HI7698494-5: sử dụng nắp màng thông minh có thẻ RFID theo dõi tuổi của nắp và thông báo cho bạn khi nào cần thay thế. (tuổi thọ nắp màng 1 năm kể từ ngày kích hoạt)
Kết nối không dây Bluetooth® với thiết bị thông minh khi kết nối Ứng dụng Hanna Lab
Đo lường & Vẽ đồ thị
Chọn các đơn vị đo lường sẽ được hiển thị trên thiết bị thông minh của bạn. Để phân tích xu hướng, hãy xem biểu đồ dữ liệu đã ghi của bạn.
Thực hành phòng thí nghiệm tốt (GLP)
Dữ liệu GLP toàn diện có thể được xem xét cho tất cả các tham số khi dữ liệu đã ghi được tải xuống thiết bị thông minh của bạn.
Sắp xếp & Chia Sẻ dữ liệu
Nhóm dữ liệu của bạn theo thời gian hoặc ký hiệu. Gửi email để lưu trữ hoặc chia sẻ nó với bạn bè hoặc đồng nghiệp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
pH/mV |
Thang đo |
0.00 – 14.00 pH/ ±600.0 mV |
Độ phân giải |
0.01 pH/ 0.1 mV |
|
Độ chính xác |
±0.02 pH/ ±0.5 mV |
|
Hiệu chuẩn |
Tự động, 1 điểm bằng dung dịch Quick Calibration HI9828-25 Tự động, 3 điểm trong hệ đệm chuẩn (pH 4.01; 6.86; 7.01; 9.18; 10.01) hoặc 1 điểm do người dùng tự thiết lập |
|
ORP |
Thang đo |
±2000.0 mV |
Độ phân giải |
0.1 mV |
|
Độ chính xác |
±1.0 mV |
|
Hiệu chuẩn |
1 điểm do người dùng tự thiết lập (relative mV) |
|
EC (độ dẫn) |
Thang đo |
0 – 200 mS/cm (tối đa 400 mS/cm) |
Độ phân giải |
Tự động hoặc bằng tay Bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm Tự động: 1 µS/cm thang đo từ 0 đến 9999 µS/cm 0.01 mS/cm thang đo từ 10.00 đến 99.99 mS/cm 0.1 mS/cm thang đo từ 100.0 đến 400.0 mS/cm Tự động (mS/cm): 0.001 mS/cm thang đo từ 0.000 đến 9.999 mS/cm 0.01 mS/cm thang đo từ 10.00 đến 99.99 mS/cm 0.1 mS/cm thang đo từ 100.0 đến 400.0 mS/cm |
|
Độ chính xác |
±1% giá trị đo hoặc ±1 µS/cm (chọn số lớn hơn) |
|
Hiệu chuẩn |
Tự động, 1 điểm bằng dung dịch Quick Calibration HI9828-25 Tự động, 1 điểm trong hệ đệm (84 µS/cm; 1413 µS/cm; 5.00 mS/cm; 12.88 mS/cm; 80.0 mS/cm; 111.8 mS/cm) hoặc người dùng tự thiết lập |
|
Trở kháng |
Thang đo |
0 đến 999999 Ω•cm |
Độ phân giải |
1 Ω•cm; 0.1 k Ω•cm; 0.0001 MΩ•cm |
|
Hiệu chuẩn |
Theo chuẩn độ dẫn hoặc chuẩn độ mặn |
|
TDS (Tổng chất rắn hòa tan) |
Thang đo |
0.0 – 400000 ppm (mg/L) (tùy theo hệ số TDS) |
Độ phân giải |
Tự động hoặc bằng tay Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L) Tự động: 1 ppm (mg/L) thang đo từ 0 đến 9999 ppm (mg/L) 0.01 ppt (g/L) thang đo từ 10.00 đến 99.99 ppt (g/L) 0.1 ppt (g/L) thang đo từ 100.0 đến 400.0 ppt (g/L) Tự động ppt (g/L) : 0.001 ppt (g/L) thang đo từ 0.000 đến 9.999 ppt (g/L) 0.01 ppt (g/L) thang đo từ 10.00 đến 99.99 ppt (g/L) 0.1 ppt (g/L) thang đo từ 100.0 đến 400.0 ppt (g/L) |
|
Độ chính xác |
±1% giá trị đo hoặc ±1 ppm (mg/L) (chọn số lớn hơn) |
|
Hiệu chuẩn |
Dựa theo hiệu chuẩn độ dẫn |
|
Áp suất không khí |
Thang đo |
450.0 – 850.0 mmHg; 17.72 – 33.46 inHg; 600.0 – 1133.2 mbar; 8.702 – 16.436 psi; 0.5921 – 1.1184 atm; 60.00 – 113.32 kPa |
Độ phân giải |
0.1 mmHg; 0.01 inHg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa |
|
Độ chính xác |
±3.0 mmHg trong khoảng ±15 0 C từ điểm hiệu chuẩn nhiệt độ |
|
Hiệu chuẩn |
Tại 1 điểm do người dùng thiết lập |
|
Oxy hòa tan (DO) |
Thang đo |
0.00 đến 50.00 mg/L (ppm) 0.0 đến 500.0 % bão hòa |
Độ phân giải |
0.01 mg/L (ppm) 0.1 % bão hòa |
|
Độ chính xác |
Thang đo từ 0.00 đến 20.00 mg/L: ±1.5 % kết quả đo ±0.01 mg/L Thang đo từ 20.00 đến 50.00 mg/L: ±5% kết quả đo Thang đo từ 0.0 đến 200.0% bão hòa: ±1.5 % kết quả đo Thang đo từ 200.0 đến 500.0 % bão hòa: ±5 % kết quả đo |
|
Hiệu chuẩn |
Tại 1 điểm, hiệu chuẩn nhanh trong nước bão hòa không khí Tại 1 hoặc 2 điểm, ở 100% và 0% Tại 1 điểm, sử dụng dung dịch hiệu chuẩn tự chọn (theo % bão hòa hoặc mg/L) |
|
Độ mặn |
Thang đo |
0.00 to 70.00 PSU |
Độ phân giải |
0.01 PSU |
|
Độ chính xác |
±2% kết quả đo hoặc ±0.01 PSU, lấy giá trị nào lớn hơn |
|
Hiệu chuẩn |
1 điểm, sử dụng dung dịch tự chọn |
|
σ Nước biển |
Thang đo |
0.0 to 50.0 σt, σ₀, σ₁₅ |
Độ phân giải |
0.1 σt, σ₀, σ₁₅ |
|
Độ chính xác |
±1 σt, σ₀, σ₁₅ |
|
Hiệu chuẩn |
Theo chuẩn độ dẫn hoặc chuẩn độ mặn |
|
Nhiệt độ |
Thang đo |
-5.00 đến 50.00 0C 23.00 đến 122.00 0F 268.15 đến 323.15 K |
Độ phân giải |
0.01 0C; 0.010F; 0.01K |
|
Độ chính xác |
±0.15 0C; ±0.27 0F; ±0.15 K |
|
Hiệu chuẩn |
Tại 1 điểm do người dùng thiết lập |
|
Bù nhiệt |
Tự động, trong khoảng -5 – 50 0C |
|
Bộ nhớ lưu kết quả đo |
Lưu tự động, 50,000 kết quả đo Lưu theo yêu cầu, 20,000 kết quả đo |
|
Khoảng thời gian lưu kết quả đo tự động |
Người dùng tự chọn 1 giây – 3 giờ |
|
Kết nối |
Bluetooth qua app Hanna Lab USB-C: lưu dữ liệu vào thẻ nhớ Kết nối máy tính: hiển thị với đuôi .MSD trên máy tính |
|
Môi trường hoạt động |
0 – 500C; RH 100% IP67 |
|
Pin |
4 pin 1.5V AA và pin Li-ion được tích hợp bên trong |
|
Kích thước |
185 x 93 x 35.2 mm |
|
Bảo hành |
12 tháng cho máy và 06 cho điện cực (Đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
|
Cung cấp gồm |
– Máy đo HI98494 – Đầu dò đa thông số HI7698494 + HI98494 cấp kèm điện cực cáp 4m HI7698494/4. + HI98494/10 cấp kèm điện cực cáp 10m HI7698494/10. + HI98494/20 được cung cấp kèm điện cực cáp 20m HI7698494/20. + HI98494/40 được cung cấp kèm điện cực cáp 40m HI7698494/40. – Cảm biến pH/ORP HI7698194-1 – Cảm biến EC HI7698194-3 – Cảm biến DO HI7698494-5 – Ống vỏ bảo vệ đầu dò – Dung dịch hiệu chuẩn nhanh HI9828-0 (HI9828-25) – Dung dịch hiệu chuẩn DO tại 0% – Bộ bảo trì điện cực HI76984942 – Cáp USB-C – 4 pin 1.5V AA và pin Li-ion được tích hợp trong máy – Hướng dẫn sử dụng – Chứng nhận chất lượng cho máy, đầu dò và các cảm biến – Phiếu bảo hành. – Vali đựng máy. |