Hỗ trợ mọi vấn đề nhanh chóng. Xin liên hệ zalo 0979.761.016
0

Cart

No products in the cart.

Home / Cửa Hàng / Máy Đo pH/ORP/EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng/Áp Suất/Nhiệt Độ Chống Thấm Nước Chuyên Hồ Bơi HI981954

Máy Đo pH/ORP/EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng/Áp Suất/Nhiệt Độ Chống Thấm Nước Chuyên Hồ Bơi HI981954

Nhà sản xuất:
SKU: HANNA-HI981954 Category:

– Đo các thông số quan trọng như pH, ORP, EC,TDS, độ mặn, trở kháng và nhiệt độ.

– Chỉ với 1 đầu dò đa thông số.

– Hiệu chuẩn nhanh 1 điểm cho tất cả các chỉ tiêu.

– Cài đặt rất đơn giản và dễ sử dụng.

– Máy đo HI981954 được cung cấp kèm đầu dò cùng tất cả các phụ kiện cần thiết và trong một vali chắc chắn.

 

(Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%)
ĐỀN TIỀN GẤP 10 LẦN
Nếu phát hiện hàng nhái
MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
Nhận hàng trong 24-72h
BẢO HÀNH 12 THÁNG
Với mọi sản phẩm
HỒ TRỢ 24/7 QUA ZALO
Tìm số zalo 0979761016

Description

MÀN HÌNH LCD VÀ ĐÈN NỀN

HI981954 có màn hình LCD đồ họa với trợ giúp màn hình và khả năng hiển thị tất cả thông số cùng một lúc. Màn hình đồ họa cho phép sử dụng các phím ảo để cung cấp cho người dùng một giao diện trực quan.

GHI DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG

HI981954 cho phép người dùng ghi lại dữ liệu lên đến 45.000 bản ghi liên tục hay ghi theo yêu cầu với khoảng thời gian ghi từ 1 giây đến 3 tiếng.

DỮ LIỆU GLP

HI981954 cung cấp tính năng GLP cho phép người dùng xem dữ liệu hiệu chuẩn và thông tin hiệu chuẩn hết hạn bằng một phím nhấn. Dữ liệu hiệu chuẩn bao gồm ngày, thời gian, đệm/ chuẩn được sử dụng để hiệu chuẩn, và đặc điểm slope.

 

 

 

 

KẾT NỐI USB

Dữ liệu được lưu có thể được chuyển cho máy tính bằng phần mềm tương thích Window HI9298194 và cáp USB HI920015.

Kết nối Quick DIN

Chống thấm nước, dễ dàng kết nối và không bị xoắn.

 

 

 

 

CẢM BIẾN CÓ THỂ THAY THẾ VÀ CÓ MÀU SẮC RIÊNG

Các cảm biến có thể được thay thế nhanh chóng và dễ dàng, mỗi cảm biến có màu sắc riêng để dễ dàng nhận dạng cổng kết nối có màu tương ứng.

TỰ ĐỘNG NHẬN BIẾT CẢM BIẾN

Đầu dò và máy tự động nhận ra các cảm biến khi được kết nối.

Bất kỳ cổng nào không được sử dụng ở đầu dò sẽ không có các thông số hiển thị hoặc được cấu hình.

NHIỀU LỰA CHỌN CHIỀU DÀI CÁP

Đầu dò có nhiều lựa chọn chiều dài cáp với 4m, 10m, 20m, 40m.

 

 

HIỆU CHUẨN NHANH (Quick CAL)

Hiệu chuẩn nhanh tại 1 điểm duy nhất cho pH, độ dẫn điện

HIỆU CHUẨN TỪNG ĐIỂM CHO TỪNG CHỈ TIÊU

– Hiệu chuẩn pH bằng các chuẩn có sẵn lên đến 3 điểm với 1 trong số 5 đệm chuẩn và 1 đệm tùy chỉnh.

– Hiệu chuẩn độ dẫn tại 1 điểm duy nhất từ ​​sáu chuẩn có sẵn hoặc một chuẩn tùy chỉnh.

– Chỉ cần chuẩn 1 chỉ tiêu độ dẫn cho EC/TDS va độ mặn

 

CUNG CẤP ĐẦY ĐỦ PHỤ KIỆN CẦN THIẾT TRONG MỘT VALI CHẮC CHẮN

– Các khoang bên trong của vali được cố định khung chắc chắn để giữ và bảo vệ tất cả các phụ kiện an toàn.

– Cung cấp trọn bộ đầy đủ phụ kiện trong một vali chắc chắn gọn nhẹ, vô cùng tiện lợi mà không cần mua gì thêm:

  + Máy đo HI981954

  + Đầu dò cùng các cảm biến pH, EC.

  + Dung dịch chuẩn, nắp màng đo oxy, cáp USB, ống bảo vệ, vali, pin.

 

 

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thang đo pH

0.00 to 14.00 pH

Độ phân giải pH

0.01 pH

Độ chính xác pH

±0.02 pH

Hiệu chuẩn pH

Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) hoặc 1 đệm tùy chỉnh

Thang đo mV – pH 

±600.0 mV

Độ phân giải mV – pH

0.1 mV

Độ chính xác mV – pH 

±0.5 mV

Thang đo ORP

±2000.0 mV

Độ phân giải ORP

0.1 mV

Độ chính xác ORP

±1.0 mV

Hiệu chuẩn ORP

tự động tại 1 điểm tùy chỉnh (mV tương đối)

Thang đo Độ Dẫn

0 đến 200 mS/cm (EC tuyệt đối đến 400 mS/cm)

Độ phân giải Độ Dẫn

Tự động:

1 µS/cm : thang đo từ 0 đến 9999 µS/cm;

0.01 mS/cm: thang đo từ 10.00 đến 99.99 mS/cm;

0.1 mS/cm: thang đo từ 100.0 đến 400.0 mS/cm;

Tự động (mS/cm):

0.001 mS/cm thang đo từ 0.000 đến 9.999 mS/cm;

0.01 mS/cm thang đo từ 10.00 đến 99.99 mS/cm;

0.1 mS/cm thang đo từ 100.0 đến 400.0 mS/cm;

Bằng tay:

1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm

Độ chính xác Độ Dẫn

±1 % kết quả đo hoặc ±1µS/cm, lấy giá trị nào lớn hơn

Hiệu chuẩn Độ Dẫn

Tự động 1 điểm (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc 1 điểm tùy chỉnh

Thang đo TDS
(tổng chất rắn hòa tan)

0 đến 400000 ppm (mg/L)

(giá trị lớn nhất dựa trên hệ số TDS)

Độ phân giải TDS

Bằng tay:

1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L)
Tự động: 

1 ppm (mg/L): thang đo từ 0 đến 9999 ppm (mg/L)

0.01 ppt (g/L): thang đo từ 10.00 đến 99.99 ppt (g/L)

0.1 ppt (g/L): thang đo từ 100.0 đến 400.0 ppt (g/L).

Tự động ppt (g/L): 

0.001 ppt (g/L): thang đo từ 0.000 đến 9.999 ppt (g/L)

0.01 ppt (g/L): thang đo từ 10.00 đến 99.99 ppt (g/L)

0.1 ppt (g/L): thang đo từ 100.0 đến 400.0 ppt (g/L)

Độ chính xác TDS

±1% kết quả đo hoặc ±1 ppm (lấy giá trị nào lớn hơn)

Hiệu chuẩn TDS

Theo hiệu chuẩn độ dẫn hoặc độ mặn

Thang đo Trở kháng

0 to 999999 Ω•cm; 0 đến 1000.0 kΩ•cm; 0 đến 1.0000 MΩ•cm

Độ phân giải Trở kháng

Dựa trên kết quả đo trở kháng

Hiệu chuẩn Trở kháng

Theo hiệu chuẩn độ dẫn

Thang đo Độ mặn  

0.00 đến 70.00 PSU

Độ phân giải Độ mặn

0.01 PSU

Độ chính xác Độ mặn

±2% kết quả đo hoặc ±0.01 PSU (lấy giá trị nào lớn hơn)

Hiệu chuẩn Độ mặn

Theo chuẩn độ dẫn

Thang đo σ Nước biển

0.0 đến 50.0 σt, σ₀, σ₁₅

Độ phân giải σ Nước biển

0.1 σt, σ₀, σ₁₅

Độ chính xác σ Nước biển

±1.0 σt, σ₀, σ₁₅

Hiệu chuẩn σ Nước biển

Theo chuẩn độ dẫn hoặc độ mặn

Thang đo Áp suất

450 đến 850 mm Hg; 17.72 đến 33.46 in Hg;

600.0 đến 1133.2 mbar; 8.702 đến 16.436 psi;

0.5921 đến 1.1184 atm; 60.00 đến 113.32 kPa

Độ phân giải Áp suất

0.1 mmHg; 0.01 inHg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa

Độ chính xác Áp suất

±3 mmHg trong ±15°C từ nhiệt độ hiệu chuẩn

Hiệu chuẩn Áp suất

tự động tại 1 điểm tùy chọn

Thang đo nhiệt độ

-5.00 đến 55.00 °C, 23.00 đến 131.00 °F, 268.15 đến 328.15 K

Độ phân giải Nhiệt độ

0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F

Độ chính xác nhiệt độ

±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K

Hiệu chuẩn Nhiệt độ

tự động tại 1 điểm tùy chọn

Bù Nhiệt độ

tự động từ -5 đến 55 °C (23 to 131 °F)

Bộ nhớ lưu

45,000 bản (ghi liên tục hoặc ghi theo yêu cầu)

Ghi theo khoảng thời gian

Từ 1 giây đến 3 giờ

Kết nối PC

Cổng USB với phần mềm HI9298194

Pin

4 x 1.5 V/ khoảng 360 giờ sử dụng liên tục mà không cần đèn nền (50 giờ với đèn nền)

Môi trường

0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)

Kích thước

185 x 93 x 35.2 mm 

Khối lượng

400 g 

Bảo hành

12 tháng cho máy ; 06 tháng cho điện cực và cảm biến đi kèm

(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)

Cung cấp gồm

– Máy đo HI981954

– Đầu dò HI7698195 cáp 4m    

– Cảm biến pH/ORP HI7698194-1

– Cảm biến EC HI7698194-3

– Cáp USB.

– 4 pin AA 1.5V.

– Hướng dẫn sử dụng.

– Chứng nhận chất lượng cho máy, đầu dò và các cảm biến.

– Phiếu bảo hành.

– Vali đựng máy.

Danh mục sản phẩm
Có thể bạn sẽ thích
Sản phẩm tương tự
Thương hiệu nổi bật

Sản phẩm đã xem (chưa đúng query)

NHÀ SẢN XUẤT

ElektroPhysik MiniTest 4500 máy đo độ dày lớp phủ từ tính và phi từ tính

49.700.000 
NHÀ SẢN XUẤT

digital rockwell hardness tester máy đo độ cứng kim loại

47.900.000 
NHÀ SẢN XUẤT

JFE TI-100K máy đo độ dày vật liệu bằng đầu dò siêu âm 0.8mm-80mm

43.790.000 
NHÀ SẢN XUẤT

KEYENCE LS-7001 bộ điều khiển sensor đo đường kính

67.900.000 
© 2024 Semiki inc. All rights reserved.

Yêu cầu SEMIKI báo giá

Hoàn thành biểu mẫu dưới đây để nhận báo giá từ SEMIKI.
Bạn cần nhập đủ tất cả các trường thông tin bên dưới.