– 2 kênh đo độc lập:
+ KÊNH 1: pH/mV/ISE và nhiệt độ
+ KÊNH 2: EC/TDS, NaCL/Trở Kháng và nhiệt độ
– Lưu dữ liệu
– Màn hình thông báo khi điện cực cần vệ sinh
– Dữ liệu GLP liên quan đến hiệu chuẩn pH, Rel mV, ISE, EC, độ mặn
– Cung cấp gồm máy đo, adapter nguồn, chứng nhận chất lượng
+ HI3512-01: 115V
+ HI3512-02: 230V
HI3512 KHÔNG CUNG CẤP KÈM ĐIỆN CỰC
HI3512 là thiết bị đo pH để bàn chuyên dụng với màn hình LCD:
• Đo pH/mV/ISE và nhiệt độ (Kênh 1)
• Đo EC/TDS, NaCl/Trở kháng và nhiệt độ (Kênh 2)
HI3512 được cung cấp nhiều chức năng mới để cải thiện độ tin cậy của phép đo.
Kênh pH
– 7 bộ đệm pH chuẩn (pH 1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01 và 12.45)
– Hiệu chuẩn pH tối đa 5 điểm
– Hiệu chuẩn tùy chỉnh với tối đa hai bộ đệm
– Thông báo trên màn hình giúp quá trình hiệu chuẩn đơn giản và chính xác
– Có chức năng thông báo khi điện cực cần được rửa
Kênh EC
– 7 bộ nhớ chuẩn (0.00 µS/cm, 84.0 µS/cm, 1.413 mS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm và 111.8 mS/cm)
– Hiệu chuẩn EC tối đa 2 điểm
– Thông báo trên màn hình LCD để hiệu chuẩn dễ dàng và chính xác
– Có chức năng thông báo khi điện cực cần được rửa
– Thiết lập khóa và lựa chọn thang đo cố định
Các chức năng khác
– Lưu dữ liệu đến 400 mẫu
– Lưu dữ liệu đăng nhập với tính năng ổn định lên tới 600 bản ghi.
– Chức năng Auto Hold, giữ kết quả đo đầu tiên trên màn hình.
– Chức năng GLP, để tra cứu dữ liệu hiệu chuẩn pH, Rel mV hoặc ISE.
– Kết nối PC.
Thiết bị này cũng có thể đo bằng điện cực ORP (kênh pH) nhờ khả năng đo mV với độ phân giải lên tới 0,1 mV và với các điện cực ISE trên thang đo ppm (kênh pH).
Loại điện cực với đơn vị lựa chọn và hiệu chuẩn ISE tối đa năm điểm làm cho thiết bị này hữu ích cho nhiều phép đo dung dịch nồng độ.Tính năng mV tương đối cũng có sẵn.
Thiết bị này cũng có thể đo điện trở suất, TDS và độ mặn ở kênh EC.
ĐIỆN CỰC ISE VÀ CÁC DUNG DỊCH, PHỤ KIỆN CẦN THIẾT
https://hannavietnam.com/blog-detail/dien-cuc-ise-va-cac-dung-dich-phu-kien-can-thiet-122
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
pH |
Thang đo |
-2.0 đến 20.0 pH -2.00 đến 20.00 pH -2.000 đến 20.000 pH |
Độ phân giải |
0.1, 0.01, 0.001 pH |
|
Độ chính xác |
±0.01 pH, ±0.002 pH |
|
Hiệu chuẩn |
Lên đến 5 điểm với 7 đệm 1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01,12.45 2 đệm tùy chỉnh |
|
Bù nhiệt |
Tự động hoặc bằng tay |
|
ORP – Điện Thế Oxy Hóa Khử |
Thang đo |
±2000 mV |
Độ phân giải |
0.1 mV |
|
Độ chính xác |
±0.2 mV |
|
Rel mV offset |
±2000 mV |
|
ISE |
Thang đo |
1 x 10⁻7 đến 9.99 x 10¹⁰ nồng độ |
Độ phân giải |
3 chữ số 0.01, 0.1, 1, 10 nồng độ |
|
Độ chính xác |
±0.5% giá trị (hóa trị I), ±1% giá trị (hóa trị II) |
|
Hiệu chuẩn |
Lên đến 5 điểm với 6 dung dịch chuẩn có sẵn (0.1, 1, 10, 100, 1000, 10000) |
|
Nhiệt độ Kênh 1 |
Thang đo |
-20.0 to 120.0 ºC (-4.0 to 248.0 °F) |
Độ phân giải |
0.1 °C/ 0.1 °F |
|
Độ chính xác |
±0.2 °C, ±0.4 °F; ±0.2 K (excluding probe error) |
|
Slope hiệu chuẩn |
Từ 80 đến 110% |
|
Điện cực |
Điện cực pH/ORP/ISE cổng kết nối BNC Xem them danh sách điện cực cổng BNC tại: https://www.hannavietnam.com/detailcate/cong-bnc-192 |
|
Đầu dò nhiệt độ |
Cổng kết nối RCA Đầu dò đề xuất: HI7662-TW |
|
EC – Độ dẫn |
Thang đo |
0 đến 400 mS/cm (hiển thị các giá trị lên đến 1000 mS/cm) Độ dẫn điện thực tế 1000 mS/cm 0.001 to 9.999 μS/cm 10.00 to 99.99 μS/cm 100.0 to 999.9 μS/cm 1.000 to 9.999 mS/cm 10.00 to 99.99 mS/cm 100.0 to 999.9 mS/cm 1000 mS/cm (thang đo tự động) |
Độ phân giải |
0.001 μS/cm, 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 0.001 mS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm, 1 mS/cm |
|
Độ chính xác |
±1% giá trị đo được (±0.01 μS/cm hoặc 1 chữ số, lấy giá trị nào lớn hơn) (excluding probe error) |
|
Hiệu chuẩn |
– Tối đa 2 điểm với 7 dung dịch chuẩn 0.00 μS/cm, 84.00 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.000 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.00 mS/cm, 111.8 mS/cm |
|
Cài đặt hàng số cell |
0.010 đến 10.000 |
|
TDS – Tổng chất rắn hòa tan |
Thang đo |
0.000 to 9.999 ppm (mg/L) 10.00 to 99.99 ppm (mg/L) 100.0 to 999.9 ppm (mg/L) 1.000 to 9.999 ppt (g/L) 10.00 to 99.99 ppt (g/L) 100.0 to 400.0 ppt (g/L) (thang đo tự động) |
Độ phân giải |
0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm, 0.001 g/L, 0.01 g/L, 0.1 g/L |
|
Độ chính xác |
±1% giá trị (±0.01 ppm hoặc 1 chữ số, lấy giá trị nào lớn hơn) excluding probe error |
|
Trở kháng |
Thang đo |
1.0 đến 99.9 ohms; 100 đến 999 ohms; 1.00 đến 9.99 Kohms; 10.0 đến 99.9 Kohms; 100 đến 999 Kohms; 1.00 đến 9.99 Mohms; 10.0 đến 100.0 Mohms (thang đo tự động) |
Độ phân giải |
0.1 ohm; 1 ohm; 0.01 Kohms; 0.1 Kohms; 1 Kohms; 0.01 Mohms; 0.1 Mohms |
|
Độ chính xác |
±1% giá trị (± 10 ohms hoặc 1 chữ số, lấy giá trị nào lớn hơn) (excluding probe error) |
|
Độ mặn – NaCl |
Thang đo |
%NaCl: 0.0 đến 400.0% |
Độ phân giải |
0.1% |
|
Độ chính xác |
± 1% giá trị đo được excluding probe error |
|
Hiệu chuẩn |
Tối đa 1 điểm (HI7037 mua riêng) |
|
Nhiệt độ Kênh 2 |
Thang đo |
-20.0 to 120.0 ºC (-4.0 to 248.0 °F) |
Độ phân giải |
0.1 °C/ 0.1 °F |
|
Độ chính xác |
±0.2 °C (excluding probe error) |
|
Đầu dò EC |
Cổng DIN |
|
Nguồn nhiệt |
Tự động Thủ công |
|
Bù nhiệt EC |
NoTC, MTC, ATC |
|
Nhiệt độ tham chiếu |
15, 20, 25 °C |
|
Hệ số nhiệt độ |
0.00 đến 10.00 %/ °C |
|
Hệ số TDS |
0.40 đến 1.00 |
|
Kênh đầu vào |
pH/mV/ISE và nhiệt độ (KÊNH 1) EC/TDS, NaCl/Trở kháng và nhiệt độ (KÊNH 2) |
|
Lưu dữ liệu theo yêu cầu |
400 mẫu |
|
Ghi theo lot |
5, 10, 30 giây 1, 2, 5, 10, 30, 60, 120, 180, AutoEnd (tối đa 600 mẫu) |
|
Nguồn điện |
Adapter 12V (bao gồm) |
|
Giao diện PC |
Opto-isolated USB |
|
Môi trường |
0 đến 50oC, RHmax 55% không ngưng tụ |
|
Kích thước |
235 x 207 x 110 mm |
|
Khối lượng |
1.8 Kg |
|
Bảo hành |
12 tháng (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
|
Cung cấp gồm |
– Máy đo HI3512 – Adapter 12V – Phiếu bảo hành – Chứng nhận chất lượng – Hộp đựng + HI3512-01: 115V + HI3512-02: 230V HI3512 KHÔNG CUNG CẤP KÈM ĐIỆN CỰC |