Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni)
Dải đo |
-20 đến +100 °C
|
---|---|
Độ chính xác |
±1°C
|
Độ phân giải |
0,1°C
|
Thời gian đáp ứng |
< 50 giây
|
Nhiệt độ (nhiệt độ môi trường) |
Nhiệt độ – TC Loại J (Fe-CuNi)
Dải đo |
0 đến +400 °C
|
---|---|
Độ chính xác |
±1°C (0 đến +100°C)
±1,5 % giá trị đo (> 100 °C)
|
Độ phân giải |
0,1°C
|
Thời gian đáp ứng |
< 50 giây
|
Nhiệt độ (khí thải) |
Khí thải O₂
Dải đo |
0 đến 21 Vol.%
|
---|---|
Độ chính xác |
±0,2 Vol.%
|
Độ phân giải |
0,1 Khối lượng.%
|
Thời gian đáp ứng t₉₀ |
30 giây
|
Áp suất chênh lệch khí thải – Piezoresistive
Dải đo |
-20 đến +20 hPa
|
---|---|
Độ chính xác |
±1,5 % của mv (Dải đo còn lại)
±0,03 hPa (-3,00 đến +3,00 hPa)
|
Độ phân giải |
0,01 hPa
|
Flue gas degree of effectivity, Eta (được tính toán)
Dải đo |
0 đến 120%
|
---|---|
Độ phân giải |
0,1%
|
Flue gas loss (được tính toán)
Dải đo |
0 đến 99,9%
|
---|---|
Độ phân giải |
0,1%
|
Đo áp suất
Dải đo |
-40 đến +40 hPa
|
---|---|
Độ chính xác |
±0,5hPa
|
Độ phân giải |
0,1 hPa
|
Khí thải CO (không bù H₂)
Dải đo |
0 đến 4000 ppm
|
---|---|
Độ chính xác |
±10 % của giá trị đo (2001 đến 4000 ppm)
±20 ppm (0 đến 400 ppm)
±5 % của giá trị đo (401 đến 2000 ppm)
|
Độ phân giải |
1 ppm
|
Thời gian đáp ứng t₉₀ |
60 giây
|
CO xung quanh
Dải đo |
0 đến 4000 ppm
|
---|---|
Độ chính xác |
±10 % của giá trị đo (2001 đến 4000 ppm)
±20 ppm (0 đến 400 ppm)
±5 % của giá trị đo (401 đến 2000 ppm)
|
Nghị quyết |
1 ppm
|
Thời gian đáp ứng |
60 giây
|
Dữ liệu kỹ thuật chung
Cân nặng |
Xấp xỉ. 660 gam
|
---|---|
Kích thước |
201x83x44mm
|
Nhiệt độ vận hành |
-5 đến +45°C
|
Chức năng hiển thị |
Màn hình đồ họa, hiển thị 7 dòng
|
Nguồn cấp |
Pin: 1500 mAh, nguồn điện 5V/1A
|
Nhiệt độ bảo quản |
-20 đến +50°C
|