Logo Semiki
HOTLINE: +84 979761016
Logo Semiki small
0

Giỏ hàng

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

Tiếp tục xem sản phẩm
Home / Cửa Hàng / Thiết bị đo lực và cơ lý / Máy đo khí / Máy đo khí độc / Máy phân tích khí thải – testo 310 II
Danh mục sản phẩm

Máy phân tích khí thải – testo 310 II

Nhà sản xuất:
Mã: TESTO-0563-3104 Danh mục:
  • Đo đồng thời hoặc riêng rẻ và hiển thị tất cả các thông số đo có liên quan như: O2, CO, CO2, khí thải và nhiệt độ môi trường, CO môi trường, lực hút và áp suất). Cấu hình chức năng hiển thị thông qua Ứng dụng testo Smart App
  • Đồng thời, bạn có thể thực hiện các phép đo bổ sung nhờ khả năng kết nối Ứng dụng testo Smart App (ví dụ: áp suất dòng khí, lưu lượng và nhiệt độ hồi lưu)
  • Đo lường dễ dàng và trực quan với menu hướng dẫn đo lường
  • Tài liệu kỹ thuật số, truyền dữ liệu và quản lý thông tin khách hàng thông qua Ứng dụng testo Smart App

Độ chính xác của các phép đo, màn hình đo có thể được cấu hình thông qua kết nối với ứng dụng testo Smart App. Ngoài ra, bạn cũng có thể tùy chọn đo song song, vận hành trực quan và thiết kế vỏ chắc chắn: Máy phân tích khí thải testo 310 II của chúng tôi cung cấp mọi thứ mà thợ lắp đặt hệ thống sưởi và kỹ thuật viên cần cho công việc hàng ngày của họ.

Kiểm tra hệ thống sưởi đáng tin cậy bằng máy phân tích khí thải testo 310 II cho người mới bắt đầu

Rảnh tay khi đo khí thải testo 310 II

Ngoài giao diện người dùng đơn giản, máy phân tích khí thải nhỏ gọn testo 310 II còn cung cấp hướng dẫn đo lường với bốn menu đo tích hợp cho khí thải, gió lùa, CO xung quanh và áp suất. Tất cả các kết quả đo được hiển thị nhanh chóng trên màn hình và thậm chí có thể được cấu hình nhờ màn hình đồ họa có độ phân giải cao.

Nếu cần, bạn hoàn toàn có thể được rảnh tay trong quá trình đo – vì máy phân tích khí thải testo 310 II có thể được cố định vào các bề mặt kim loại, ví dụ như đầu đốt. Nhờ thiết kế nam châm tích hợp ở mặt sau trên thiết bị. Nhưng đây không phải là tính năng thiết thực duy nhất: Ứng dụng testo Smart App cho phép bạn vận hành và định cấu hình thiết bị của mình từ xa một cách dễ dàng.

Thiết kế chắc chắn, bền bỉ dành cho môi trường khắc nghiệt, bụi bẩn, cảm biến nhanh được zeroing trong 30 giây. Bộ lọc đầu dò có thể thay thế dễ dàng và bẫy ngưng tụ có thể được làm sạch nhanh chóng khiến máy phân tích khí thải trở thành công cụ tối ưu cho các nhà máy cơ khí nhờ thiết kế thông minh.

Nếu được yêu cầu, kết quả đo có thể được chuyển sang máy in nhanh Testo (tùy chọn đặt hàng) thông qua kết nối Bluetooth® hoặc gửi qua e-mail và in trực tiếp tại chỗ.

Cung cấp bao gồm:

  • Máy phân tích khí thải testo 310 II
  • Pin và quy trình hiệu chuẩn để đo O2, CO, hPa và ° C
  • Đầu dò 180 mm có khoác chặn hình nón
  • Ống silicon để đo áp suất
  • 5 bộ lọc bụi
  • Vali đựng thiết bị

Bạn có thể liên ngay testoshop.vn để được tư vấn hoàn toàn miễn phí.

Tham khảo thêm về máy đo khí thải testo 300 và Máy phân tích khí thải chuyên nghiệp testo 350.

Tin tức liên quan:

  • Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả: Xem ngay
  • Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống điện công nghiệp: Xem ngay 

Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni)

Dải đo
-20 đến +100 °C
Độ chính xác
±1°C
Độ phân giải
0,1°C
Thời gian đáp ứng
< 50 giây
Nhiệt độ (nhiệt độ môi trường)

Nhiệt độ – TC Loại J (Fe-CuNi)

Dải đo
0 đến +400 °C
Độ chính xác
±1°C (0 đến +100°C)
±1,5 % giá trị đo (> 100 °C)
Độ phân giải
0,1°C
Thời gian đáp ứng
< 50 giây
Nhiệt độ (khí thải)

Khí thải O₂

Dải đo
0 đến 21 Vol.%
Độ chính xác
±0,2 Vol.%
Độ phân giải
0,1 Khối lượng.%
Thời gian đáp ứng t₉₀
30 giây

Áp suất chênh lệch khí thải – Piezoresistive

Dải đo
-20 đến +20 hPa
Độ chính xác
±1,5 % của mv (Dải đo còn lại)
±0,03 hPa (-3,00 đến +3,00 hPa)
Độ phân giải
0,01 hPa

Flue gas degree of effectivity, Eta (được tính toán)

Dải đo
0 đến 120%
Độ phân giải
0,1%

Flue gas loss (được tính toán)

Dải đo
0 đến 99,9%
Độ phân giải
0,1%

Đo áp suất

Dải đo
-40 đến +40 hPa
Độ chính xác
±0,5hPa
Độ phân giải
0,1 hPa

Khí thải CO (không bù H₂)

Dải đo
0 đến 4000 ppm
Độ chính xác
±10 % của giá trị đo (2001 đến 4000 ppm)
±20 ppm (0 đến 400 ppm)
±5 % của giá trị đo (401 đến 2000 ppm)
Độ phân giải
1 ppm
Thời gian đáp ứng t₉₀
60 giây

CO xung quanh

Dải đo
0 đến 4000 ppm
Độ chính xác
±10 % của giá trị đo (2001 đến 4000 ppm)
±20 ppm (0 đến 400 ppm)
±5 % của giá trị đo (401 đến 2000 ppm)
Nghị quyết
1 ppm
Thời gian đáp ứng
60 giây

Dữ liệu kỹ thuật chung

Cân nặng
Xấp xỉ. 660 gam
Kích thước
201x83x44mm
Nhiệt độ vận hành
-5 đến +45°C
Chức năng hiển thị
Màn hình đồ họa, hiển thị 7 dòng
Nguồn cấp
Pin: 1500 mAh, nguồn điện 5V/1A
Nhiệt độ bảo quản
-20 đến +50°C
Yêu cầu báo giá
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐO SEMIKI
Trụ sở chính:
  • Tầng 12 – tháp A2, Tòa nhà Viettel, 285 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 12, Quận 10, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • MST 0313928935
Trung tâm bảo hành, bảo trì và sửa chữa:
  • Lầu 10, Tòa nhà Halo, 19-19/2A Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP HCM
Văn phòng đại diện tại Hà nội:
  • Tầng 9 Tòa nhà 3D, Số 3 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
© 2024 Semiki inc. All rights reserved.

Yêu cầu SEMIKI báo giá

Hoàn thành biểu mẫu dưới đây để nhận báo giá từ SEMIKI.
Bạn cần nhập đủ tất cả các trường thông tin bên dưới.