Logo Semiki
HOTLINE: +84 979761016
0

Cart

No products in the cart.

Continue shopping
Home / Cửa Hàng / Thiết bị đo lực và cơ lý / Máy đo khí / Máy đo khí độc / Máy phân tích khí thải – TESTO 300 kit 1 (O2, CO lên đến 4.000 ppm)
Danh mục sản phẩm

Máy phân tích khí thải – TESTO 300 kit 1 (O2, CO lên đến 4.000 ppm)

Nhà sản xuất:
SKU: TESTO-0564-3002-70 Category:
  • Nhanh chóng và dễ vận hành: với các menu đo trực quan và màn hình cảm ứng
  • Bao gồm cảm biến O2 và CO lên đến 4.000 ppm
  • Màn hình HD 5 inch – xem và thao tác nhanh tất cả các giá trị đo
  • Bộ sản phẩm bao gồm: máy phân tích khí thải testo 300, bao gồm cảm biến O2 và CO lên đến 4.000 ppm, bộ nguồn, đầu dò khí thải cơ bản, bộ lọc bụi dự phòng, phần mềm EasyHeat, vali

Với bộ máy phân tích khí thải thông minh testo 300, bạn sẽ được trang bị cho các phép đo quan trọng nhất liên quan đến hệ thống sưởi. testo 300 đã được kiểm nghiệm bởi TÜV với cảm biến O2 , CO lên đến 4.000 ppm, đầu dò khí thải cơ bản, vali đựng thiết bị và các phụ kiện thực tế.

Máy phân tích khí thải thông minh (O2, CO lên đến 4.000 ppm) testo 300 kit 1
Máy đo khí thải testo 300 có thể làm việc cả ngày trong môi trường khắc nghiệt.
testo 300 – Máy phân tích khí thải (O2 , CO lên đến 4.000 ppm)
Mã đặt hàng. 0633 3002 70
  • Các menu đo trực quan và màn hình cảm ứng dễ dàng thao tác – như trên điện thoại thông minh của bạn
  • Bao gồm cảm biến O2 và CO lên đến 4.000 ppm
Đầu dò khí thải cơ bản nhỏ gọn, 180 mm, Ø 6 mm, Tmax 500 °C
Mã đặt hàng. 0600 9740
  • Đầu dò khí thải và kênh nhiệt độ có thể được kết nối với thiết bị thông qua khóa lưỡi lê
  • Bộ lọc bụi bẩn tích hợp để bảo vệ thiết bị và cảm biến

Bộ lọc hạt dự phòng
Mã đặt hàng. 0554 0040

testo EasyHeat v2.12 SP5 – Phần mềm cho máy tính
Mã đặt hàng. 0554 3332
  • Phần mềm máy tính để đọc và phân tích dữ liệu
  • Trình bày dữ liệu đo lường dưới dạng bảng hoặc biểu đồ
Vali đựng bộ thiết bị
Mã đặt hàng. 0516 3001
  • Vali chắc chắn cho máy phân tích khí thải, đầu dò và phụ kiện
  • Kích thước: 256 x 516 x 135 mm (DxRxC)
Bộ cáp USB
Mã đặt hàng. 0554 1106
  • 230V AC / 5V DC (2A)

Thông số kỹ thuật máy phân tích khí thải testo 300

testo 300 – Máy phân tích khí thải (O2 , CO lên đến 4.000 ppm) (0633 3002 70)

Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni)
Dải đo -40 đến +1200 °C
Độ chính xác ±0,5 °C (0,0 đến +100,0 °C)

±0,5 % giá trị đo (Dải đo còn lại)

Độ phân giải 0,1 °C (-40 đến +999,9 °C)

1 °C (Dải đo còn lại)

Áp suất chênh lệch – Piezoresistive
Dải đo -100 đến +200 hPa
Độ chính xác ±0,5 hPa (0 đến +50,0 hPa)

±1 % giá trị đo (+50,1 đến +100,0 hPa)

±1,5 % giá trị đo (+100,1 đến +200 hPa)

Độ phân giải 0,01 hPa
Khí thải O₂
Dải đo 0 đến 21 Vol.%
Độ chính xác ±0,2 Vol.%
Độ phân giải 0,1 Vol.%
Áp suất chênh lệch Dự thảo – Piezoresistive
Dải đo -9,99 đến +40 hPa
Độ chính xác ±0,005 hPa (+0 đến +0,1 hPa)

±0,02 hPa (+0,1 đến +3,00 hPa)

±1,5 % giá trị đo (3,01 đến +40 hPa)

Độ phân giải 0,001 hPa (0 đến 0,1 hPa)

0,01 hPa (Dải đo còn lại)

Mức độ hiệu quả, Eta (được tính toán)
Dải đo 0 đến 120%
Độ phân giải 0,1%
Thất thoát khí thải (tính toán)
Dải đo 0 đến 99,9%
Độ phân giải 0,1%
Tính toán CO₂ (tính từ O₂)
Dải đo Phạm vi hiển thị từ 0 đến CO₂ max
Độ chính xác ±0,2 Vol.%
Độ phân giải 0,1 Vol.%
Khí thải CO (không bù H₂)
Dải đo 0 đến 4000 ppm
Độ chính xác ±20 ppm (0 đến 400 ppm)

±5 % giá trị đo (401 đến 2000 ppm)

±10 % giá trị đo (2001 đến 4000 ppm)

Độ phân giải 1 ppm
CO Môi trường xung quanh
Dải đo 0 đến 2000 ppm
Độ chính xác ±10 ppm (0 đến 100 ppm)

±10 % giá trị đo (101 đến 2000 ppm)

Độ phân giải 1 ppm
Thông số kỹ thuật chung
Độ ẩm vận hành 15 đến 90 %RH không đọng sương
Cân nặng khoảng 800 g
Kích thước 244 (bao gồm kết nối đầu dò) x 98 x 59 mm (DxRxC)
Nhiệt độ vận hành -5 đến +45 °C
Cấp bảo vệ IP40
Màu sắc sản phẩm đen / cam
Màn hình Màn hình cảm ứng 5,0 “, HD 1280 * 720 pixel, IPS (160 k)
Nguồn cấp Pin có thể sạc lại, bộ nguồn USB
Authorizations TÜV-tested according to 1st German Federal Immission Control Ordinance (BImSchV) EN 50379, Parts 1-3
Bảo hành Cảm biến khí (O₂, CO) 24 tháng;

pin sạc: 12 tháng;

Cặp nhiệt điện 12 tháng

Điều kiện bảo hành https://www.testo.com/guarantee
Bộ nhớ 1.000.000 giá trị đo
Loại pin lưu trữ Pin Lithium ion
Thời lượng pin 10 giờ
Nhiệt độ bảo quản -20 đến +50 °C
Nhiệt độ sạc 0 đến +45 °C
Phép đo áp suất chênh lệch 4 Pa ​​- Piezoresistive
Dải đo -50 đến +50 Pa
Độ chính xác ±0,3 Pa (<10 Pa)

±3 % giá trị đo (Dải đo còn lại)

Độ phân giải 0,1 Pa
Đầu dò khí thải cơ bản nhỏ gọn, 180 mm, Ø 6 mm, Tmax 500 °C (0600 9740)

Thông số kỹ thuật chung
Đường kính trục thăm dò 6 mm
Chiều dài cáp 1,5 m
Chiều dài trục thăm dò 180 mm
Màu sắc sản phẩm Đen
Nhiệt độ tối đa 500 °C
Đường kính 6 mm
Cân nặng 346 g
Vali đựng bộ thiết bị (0516 3001)

Thông số kỹ thuật chung
Cân nặng 1400 g
Kích thước 256 x 516 x 135 mm ((DxRxC))
Màu sắc sản phẩm Đen
testo EasyHeat v2.12 SP5 – Phần mềm cho máy tính (0554 3332)

Thông số kỹ thuật chung
Yêu cầu hệ thống Windows® 7; Windows® 8; Windows® 10
Bộ cáp USB (0554 1106)

Thông số kỹ thuật chung
Cân nặng 144 g
Kích thước 85 x 55 x 90 mm (DxRxC)
Màu sắc sản phẩm Đen
Chiều dài cáp 2 m
Nguồn cấp 230V AC / 5V DC (2 A), micro USB, để sử dụng ở Mỹ, CA, AU, Châu Âu, Vương quốc Anh, CN, Hàn Quốc

>>> Youtube: Tại đây

>>> Fanpage: Tại đây

>>> Tin Tức: Tại đây

Yêu cầu báo giá
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐO SEMIKI
Trụ sở chính:
  • Tầng 12 – tháp A2, Tòa nhà Viettel, 285 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 12, Quận 10, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • MST 0313928935
Trung tâm bảo hành, bảo trì và sửa chữa:
  • Lầu 10, Tòa nhà Halo, 19-19/2A Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP HCM
Văn phòng đại diện tại Hà nội:
  • Tầng 9 Tòa nhà 3D, Số 3 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
© 2024 Semiki inc. All rights reserved.

Yêu cầu SEMIKI báo giá

Hoàn thành biểu mẫu dưới đây để nhận báo giá từ SEMIKI.
Bạn cần nhập đủ tất cả các trường thông tin bên dưới.