– Đo COD thang thấp, trung, cao và siêu cao trong nước
– Xác định nồng độ COD từ 0 đến 60 g/L
– Hiệu chuẩn tự động.
– Ghi dữ liệu.
– Hướng dẫn từng bước trên màn hình.
– KHÔNG cần mua cả hệ máy đa chỉ tiêu để đo COD như trước đây
– KHÔNG kèm dung dịch hiệu chuẩn máy
– KHÔNG kèm Thuốc thử.
– KHÔNG kèm vali đựng máy.
– CẦN MUA THÊM MÁY PHÁ MẪU HI839800 KHI ĐO COD
TÍNH NĂNG HIỆN ĐẠI CỦA MÁY
HƯỚNG DẪN TỪNG BƯỚC TRÊN MÀN HÌNH
Các hướng dẫn cài đặt, hiệu chuẩn và đo với các hướng dẫn từng bước và hình động trên màn hình.
Chỉ cần truy cập vào Chế độ hướng dẫn ở bất kỳ giai đoạn nào trong quá trình cài đặt hoặc đo bằng phím HELP chuyên dụng.
GHI DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG VÀ XEM LẠI DỮ LIỆU
Không cần phải lo lắng vì quang kế sẽ tự động ghi lại 50 phép đo cuối cùng.
Các kết quả có thể được xem ngay lập tức bằng cách sử dụng Log Recall Menu.
HIỆU CHUẨN MÁY VỚI CAL CheckTM
Tính năng Kiểm tra CAL CheckTM của Hanna thực hiện trực tiếp, đơn giản để đảm bảo quang kế hoạt động tốt.
Chỉ cần đưa các cuvet chứa dung dịch chuẩn của Hanna vào máy đo và thực hiện theo hướng dẫn.
(HI97106-11 mua riêng)
PIN THÔNG DỤNG
– Pin 1.5V đi kèm cung cấp thời gian sử dụng liên tục lên đến 800 phép đo.
– Biểu tượng pin sẽ nhấp nháy để cho bạn biết đã đến lúc thay pin để bạn không bao giờ bỏ lỡ phép đo.
KHÓA ĐỊNH VỊ TRÊN NẮP CUVET
Quang kế này sử dụng hệ thống khóa định vị độc quyền HANNA đảm bảo rằng các cuvet được đặt vào ngăn chứa ở cùng một vị trí để đo chính xác mọi lúc, đảm bảo tính đồng nhất cho các phép đo.
ĐỘ BỀN CAO
Được thiết kế để chịu được va đập và hơi nước, thân máy IP67 mới đảm bảo hiệu suất cao nhất trong mọi môi trường.
Hệ thống quang học bên trong ngăn bụi, bụi bẩn và hơi nước từ bên ngoài.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY
COD THANG THẤP (COD LR) |
|
Thang đo |
0 đến 150 mg/L O2 |
Độ phân giải |
1 mg/L |
Độ chính xác |
±5 mg/L hoặc ±4% kết quả đo ở 25 oC, lấy giá trị lớn hơn |
Phương pháp |
Adaptation of the US EPA 410.4 Approved Method for the COD Determination on Surface Waters and Wastewaters |
Nguồn đèn |
LED ở 420 nm |
COD THANG TRUNG (COD MR) |
|
Thang đo |
0 đến 1500 mg/L O2 |
Độ phân giải |
1 mg/L |
Độ chính xác |
±15 mg/L hoặc ±4% kết quả đo ở 25 oC, lấy giá trị lớn hơn |
Phương pháp |
Adaptation of the US EPA 410.4 Approved Method for the COD Determination on Surface Waters and Wastewaters |
Nguồn đèn |
LED ở 610 nm |
COD THANG CAO (COD HR) |
|
Thang đo |
0 đến 15000 mg/L O2 |
Độ phân giải |
1 mg/L |
Độ chính xác |
±150 mg/L hoặc ±2% kết quả đo ở 25 oC, lấy giá trị lớn hơn |
Phương pháp |
Adaptation of the US EPA 410.4 Approved Method for the COD Determination on Surface Waters and Wastewaters |
Nguồn đèn |
LED ở 610 nm |
COD THANG SIÊU CAO (COD UHR) |
|
Thang đo |
0 đến 60 g/L O2 |
Độ phân giải |
0.1 g/L |
Độ chính xác |
±0.5 g/L ±3% kết quả đo ở 25 oC |
Phương pháp |
Adaptation of the US EPA 410.4 Approved Method for the COD Determination on Surface Waters and Wastewaters |
Nguồn đèn |
LED ở 610 nm |
CÁC THÔNG SỐ KHÁC |
|
Nguồn sáng |
2 đèn LED ở 420 và 610 nm |
Bandpass Filter Bandwidth |
8 nm |
Bandpass Filter Wavelength Accuracy |
±1.0 nm |
Đầu dò ánh sáng |
Silicon photodetector |
Dạng cuvet |
Tròn, 16 mm |
Tụ động ghi dữ liệu |
200 kết quả đo |
Màn hình |
128×64 pixel B/W LCD có đèn nền |
Tự động tắt |
Sau 15 phút không sử dụng (sau 30 không sử dụng kể từ khi Zero nhưng không đo mẫu) |
Pin |
1.5 V AA alkalne (3 viên) |
Tuôi thọ pin |
Hơn 10000 phép đo (nếu không bật đèn nền) |
Môi trường |
0 đến 50°C (32 đến 122°F); RH max 100% |
Kích thước |
142.5 x 102.5 x 50.5 mm |
Khối lượng |
380 g |
Bảo vệ |
IP67 |
Bảo hành |
12 tháng (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
Cung cấp gồm |
– Máy đo HI97106 – Adaptercho cuvet 16 mm – Pin – Chứng chỉ chất lượng. – Hướng dẫn nhanh và mã QR để tải hướng dẫn sử dụng – Phiếu bảo hành. – Hộp đựng bằng giấy. Thuốc thử và Chuẩn CAL CheckTM bán riêng. MÁY PHÁ MẪU HI839800 BÁN RIÊNG. |
Phụ kiện mua riêng |
HI97106-11: Bộ cuvet CAL Check Chuẩn cho máy HI97106 HI93754A-25: Thuốc thử COD LR theo EPA, 25 ống HI93754B-25: Thuốc thử COD MR theo EPA, 25 ống HI93754C-25: Thuốc thử COD HR, 25 ống HI93754D-25: Thuốc thử COD LR, không thủy ngân, 25 ống HI93754E-25: Thuốc thử COD MR, không thủy ngân, 25 ống HI93754F-25: Thuốc thử COD LR theo ISO, 25 ống HI93754G-25: Thuốc thử COD MR theo ISO, 25 ống HI93754J-25: Thuốc thử COD UHR 25 ống
|