Ngưng sản xuất, Được thay thế bằng TESTO 300
Máy đo khí thải testo 310 với những chỉ số chính xác, thiết kế chắc chắn, dễ sử dụng. Đó là những gì một kỹ thuật viên mong muốn để kiểm tra nhanh chóng và đáng tin cậy đối với hệ thống sưởi ấm, hệ thống cơ khí.
Máy đo khí thải testo 310 có ưu điểm gì?
testo 310 với những menu đo lường dễ sử dụng đươc lưu sẵn trong thiết bị. Bốn menu tích hợp để đo khí thải, gió lùa, CO xung quanh và áp suất. testo 310 còn sở hữu một màn hình lớn, dễ đọc và tích hợp đèn nền để sử dụng trong mọi điều kiện ánh sáng.
Nhưng tất nhiên đó không phải là tất cả. Máy phân tích khí thải testo 310 nhỏ gọn có một loạt các tính năng hữu ích làm cho nó trở thành trợ thủ đắc lực cho các kỹ thuật viên.
- Nam châm tích hợp trên mặt lưng giúp bạn có thể gắn testo 310 một cách chắc chắn trên các bề mặt kim loại
- Thời gian zero cảm biến chưa đến 30 giây
- Bộ lọc cảm biến có thể được thay thế dễ dàng
- Thiết kế chắc chắn giúp bảo vệ máy khỏi va đập ngoài ý muốn
- Tích hợp bẫy nước ngưng tụ (chống đọng sương)
- Máy in nhanh Testo (tùy chọn đặt hàng): giúp bạn có thể in dữ liệu đo tại chỗ thông qua giao tiếp hồng ngoại
>>> Youtube: Tại đây
>>> Fanpage: Tại đây
>>> Tin Tức: Tại đây
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật chung |
Cân nặng |
700 g |
Kích thước |
201 x 83 x 44 mm |
Nhiệt độ vận hành |
-5 đến +45 °C |
Màn hình |
LCD (Màn hình tinh thể lỏng) |
Chức năng hiển thị |
Màn hình 2 dòng có đèn nền |
Nguồn cấp |
Pin: 1500 mAh, bộ nguồn 5V / 1A |
Nhiệt độ bảo quản |
-20 đến +50 °C |
Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) |
Dải đo |
-20 đến +100 °C |
Độ chính xác |
±1 °C |
Độ phân giải |
0,1 °C |
Thời gian đáp ứng |
<50 giây |
Nhiệt độ – TC Loại J (Fe-CuNi) |
Dải đo |
0 đến +400 °C |
Độ chính xác |
±1 °C (0 đến +100 °C)
±1,5 % giá trị đo (> 100 °C)
|
Độ phân giải |
0,1 °C |
Thời gian đáp ứng |
<50 giây |
Khí O₂ |
Dải đo |
0 đến 21 Vol.% |
Độ chính xác |
±0,2 Vol.% |
Độ phân giải |
0,1 Vol.% |
Thời gian đáp ứng t₉₀ |
30 giây |
Dự thảo áp suất chênh lệch – Piezoresistive |
Dải đo |
-20 đến +20 hPa |
Độ chính xác |
±0,03 hPa (-3,00 đến +3,00 hPa)
±1,5 % giá trị đo (Dải đo còn lại)
|
Độ phân giải |
0,01 hPa |
Hiệu suất lò, Eta (được tính toán) |
Dải đo |
0 đến 120% |
Độ phân giải |
0,1% |
Khí thải thất thoát (tính toán) |
Dải đo |
0 đến 99,9% |
Độ phân giải |
0,1% |
Khí CO₂ (tính từ O₂) |
Dải đo |
0 đến CO₂ max (Phạm vi hiển thị) |
Độ chính xác |
±0,2 Vol.% |
Độ phân giải |
0,1 Vol.% |
Thời gian đáp ứng t₉₀ |
<40 giây |
Đo áp suất |
Dải đo |
-40 đến +40 hPa |
Độ chính xác |
±0,5 hPa |
Độ phân giải |
0,1 hPa |
Khí CO (không bù H₂) |
Dải đo |
0 đến 4000 ppm |
Độ chính xác |
±20 ppm (0 đến 400 ppm)
±5 % giá trị đo (401 đến 2000 ppm)
±10 % giá trị đo (2001 đến 4000 ppm)
|
Độ phân giải |
1 ppm |
Thời gian đáp ứng t₉₀ |
60 giây |
CO môi trường xung quanh |
Dải đo |
0 đến 4000 ppm |
Độ chính xác |
±20 ppm (0 đến 400 ppm)
±5 % giá trị đo (401 đến 2000 ppm)
±10 % giá trị đo (2001 đến 4000 ppm)
|
Độ phân giải |
1 ppm |
Thời gian đáp ứng |
60 giây |