Logo Semiki
HOTLINE: +84 979761016
0

Giỏ hàng

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

Tiếp tục xem sản phẩm
Home / Cửa Hàng / Máy đo ngành điện tử / DL-1060 Đồng hồ đo đa năng kỹ thuật số TEXIO-GW
Danh mục sản phẩm

DL-1060 Đồng hồ đo đa năng kỹ thuật số TEXIO-GW

Nhà sản xuất:

DL-1060 là một đồng hồ đo đa năng kỹ thuật số với 6 1/2 chữ số hiển thị, tích hợp hai màn hình đo. Nó cung cấp 11 chức năng đo và 10 chức năng toán học với độ chính xác cao (độ chính xác DC voltage lên đến 35ppm), ứng dụng đo lường cho thông số phổ biến các ngành khác nhau đặc biệt là điện tử.

DL-1060 Specification

● High-speed sampling rate (50000 Rdgs/sec. at NPLC 0.001)
● Direct Thermocouple Measurement (Built-In Cold Junction to improve Accuracy)
● Dual Measurement & Dual Display (Including Thermocouple Measurement)
● Capacitance Measurement
● Several Measurements & Mathematic Functions
● Wide Range Current Measurement (Up to 10A)
● High Sensitivity(DCV: 0.1μV & Resistans: 100μΩ)
● Plug & Play Interface: Built-in USB (USBTMC)
● High Storage Memory (Up to 2000 Readings)
● Free Application Software

DL-1060 Rating

DC Characteristic Accuracy ±(% of reading * % pf range) *1

Function Range *2 Resolution Input resistance 1Year (23°C±5°C)
DC Voltage 100.0000mV 0.1μV 10MΩ 0.008 + 0.0045
1.000000V 1μV 10MΩ 0.009 + 0.001
10.00000V 10μV 10MΩ 0.012 + 0.002
100.0000V 100μV 10MΩ 0.012 + 0.002
1000.000V 1mV 10MΩ 0.02 + 0.00
Function Range *2 Resolution Shunt resistance 1Year (23°C±5°C)
DC Current 10.00000mA 10nA 5.1Ω 0.05 + 0.02
100.0000mA 100nA 5.1Ω 0.05 + 0.01
1.000000A 1 μA 0.1Ω 0.15 + 0.022
3.00000A 10μA 0.1Ω 0.2 + 0.03
10.00000A 10μA 0.005Ω 0.25 + 0.05
Function Range Resolution Test Current 1Year (23°C±5°C)
Resistance *3 100.0000 Ω 100μΩ 1mA 0.02 + 0.005
1.000000 kΩ 1mΩ 1mA 0.02 + 0.002
10.00000 kΩ 10mΩ 100μA 0.02 + 0.002
100.0000 kΩ 100mΩ 10μA 0.02 + 0.002
1.000000 MΩ 1μA 0.02 + 0.004
10.00000 MΩ 10Ω 0.1μA 0.1 + 0.004
100.0000 MΩ 100Ω 0.1µA(parallel10MΩ) 1.5 + 0.005
Diode test 1.0000V 10μV 1mA 0.02 + 0.02
Continuity 1000.00Ω 10mΩ 1mA 0.02 + 0.03

Frequency and Period Characteristics *4

Function Range*2 Frequency Hz 1 Year Aging
Frequency & PeriodFrequency 100mV to 750V *4 10 to 40 0.03
40 to 300k 0.02

FAC Characteristic Accuracy ±(% of reading + % of range) *1

Function Range*2 Resolution FFrequency Hz 1Year (23°C±5°C)
AC Voltage(TRMS) *5 100.0000mV 0.1µV 10 to 20k 0.12 + 0.05
20k to 50k 0.25 + 0.05
50k to 100k 0.65 + 0.08
100k to 300k 4.8 + 0.8
1.000000V to 750.000V *4 1µV to 1mV 10 to 20k 0.12 + 0.04
20k to 50k 0.25 + 0.05
50k to 100k 0.65 + 0.08
100k to 300k 4.8 + 0.8
AC Current(TRMS) *5 1.000000A 1µV 10 to 1k 0.2 + 0.04
1k to 5k 1.00 + 0.1
3.00000A 10µV 10 to 1k 0.3 + 0.06
1k to 5k 1.5 + 0.15
10.00000A 10µV 10 to 1k 0.5 + 0.12
1k to 5k 2.5 + 0.2

Capacitance Characteristic Accuracy ±(% of reading + % of range) *1

Function Range Test Current 1Year (23°C±5°C)
Capacitance *6 1nF 10µA 2.0 + 0.80
10nF 10µA 1.0 + 0.50
100nF 100µA 1.0 + 0.50
1µF 100µA 1.0 + 0.50
10µF 100µA 1.0 + 0.50
100µF 1mA 1.0 + 0.50
1mF 1mA 1.0 + 0.50
10mF 1mA 1.0 + 0.50

Thermocouple Characteristic *1

Function Type Range 1Year (23°C±5°C)
Thermocouple*7 1nF 10µA 2.0 + 0.80
10nF 10µA 1.0 + 0.50
100nF 100µA 1.0 + 0.50
1µF 100µA 1.0 + 0.50
10µF 100µA 1.0 + 0.50
100µF 1mA 1.0 + 0.50
1mF 1mA 1.0 + 0.50
10mF 1mA 1.0 + 0.50

General information

Power supply 100V / 120V / 220V/ 240V ± 10%
Power frequency 50 / 60Hz ± 10%
Power consumption Max 25VA
0℃ to 50℃ 25VA
Operating humidity 0℃ to 31℃ 80% RH
Stock temperature -10℃ to 61℃
Operating altitude Up to 2000m
Dimension 214.6(W)×88.6(H)×280.7(D)mm
Weight Approx. 2.7kg
Safety regulation Approx. 2.7kg
EN61010-1:2001 (2nd Edition) Approx. 2.7kg
EMC regulation EN61326-1:2006
Accessories Power cable, USB cable, Test lead, Fuse,
CD-ROM (Application & Instruction Manual)
  • *1 : Specifications are for 2-hour warm-up condition, 10PLC and they are relative to calibration standards.
  • *2 : 20% over range on all ranges except 1000VDC and 3A/10A range.
  • *3 : Specifications are for 4-wire or 2-wire when a Null operation is used
  • *4 : The range 750VAC is limited to 100kHz.
  • *5 : Specifications are for sine wave input > 5% of range. (3Hz bandwidth)
  • *6 : The Null function must be used.
  • *7 : The measurement accuracy excluded the error of test leads.

Bảo trì và hiệu chuẩn:

► Chúng tôi cũng có giấy chứng nhận hiệu chuẩn kèm theo (tùy chọn)
► Vui lòng hiệu chuẩn lại sau khi sử dụng trong một thời gian nhất định thông qua cửa hàng mua hàng của chúng tôi.
Tại Việt Nam: SEMIKI inc.

 

DISTRIBUTED BY:

Semiki instrumentation Co., Ltd

Email:  sales@semiki.com

Office tel: +84 28 2253 3522

 

~DOING OUR BEST FOR YOU~

Yêu cầu báo giá
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐO SEMIKI
Trụ sở chính:
  • Tầng 12 – tháp A2, Tòa nhà Viettel, 285 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 12, Quận 10, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Sales@semiki.com
  • +84 979761016
  • MST 0313928935
Trung tâm bảo hành, bảo trì và sửa chữa:
  • Lầu 10, Tòa nhà Halo, 19-19/2A Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP HCM
Văn phòng đại diện tại Hà nội:
  • Tầng 9 Tòa nhà 3D, Số 3 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
© 2024 Semiki inc. All rights reserved.

Yêu cầu SEMIKI báo giá

Hoàn thành biểu mẫu dưới đây để nhận báo giá từ SEMIKI.
Bạn cần nhập đủ tất cả các trường thông tin bên dưới.