Vạn năng kế kỹ thuật số testo 760-2 là thiết bị hỗ trợ cho tất cả các nhiệm vụ đo điện quan trọng. Nhờ khả năng tự động phát hiện các thông số đo, nên bạn có thể hoàn toàn tin tưởng sử dụng nó cho mọi ứng dụng. Bạn cũng có thể đo dòng điện trong phạm vi µA và xác định TRMS bằng cách sử dụng đồng hồ vạn năng kỹ thuật số testo 760-2 này.
Ưu điểm của vạn năng kế kỹ thuật số testo 760-2
Trái ngược với các thiết bị đo điện hiện có trên thị trường, vạn năng kế testo 760-2 giúp bạn có thể đo các thông số điện dễ dàng và đáng tin cậy hơn bao giờ hết.
- testo 760-2 tự động phát hiện thông số đo thích hợp. Điều này giúp bạn loại trừ mọi sai sót trong cài đặt gây nguy hiểm
- Dễ dàng sử dụng thiết bị bằng một tay nhờ thiết kế các phím chức năng hiện đại thay vì núm vặn truyền thống
- Màn hình hiển thị lớn (có đèn màn hình) giúp dễ dàng đọ chính xác kết quả đo trong mọi điều kiện ánh sáng
- Vạn năng kế kỹ thuật số testo 760-2 có tất cả các chức năng quan trọng nhất để đo dòng điện, điện áp và điện trở
- Có thể đo cường độ dòng điện trong phạm vi µA nhờ dải đo lớn hơn
- Với bộ lọc thông thấp tích hợp cho kết quả đo chính xác hơn
- Ngoài các thông số điện, bạn còn có thể đo được nhiệt độ
Thông số kỹ thuật của testo 760-2
Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) |
Dải đo |
-20 đến +500 °C |
Độ chính xác |
±1 °C (0 đến +100 °C) |
Độ phân giải |
0,2°C |
Điện áp DC |
Dải đo |
0,1 đến 600 V |
Độ phân giải |
tối đa 0,1mV |
Độ chính xác |
± (0,8 % giá trị đo + 3 chữ số) |
Điện áp AC |
Dải đo |
0,1 mV đến 600 V |
Độ phân giải |
tối đa 0,1mV |
Độ chính xác |
± (1,0 % giá trị đo + 3 chữ số) |
Dòng điện AC |
Dải đo |
0,1 μA đến 10 A |
Độ phân giải |
tối đa 0,1 |
Độ chính xác |
± (1,5 % giá trị đo + 5 chữ số) |
Dòng điện DC |
Dải đo |
0,1 μA đến 10 A |
Độ phân giải |
tối đa 0,1 μA |
Độ chính xác |
± (1,5 % giá trị đo + 5 chữ số) |
Điện trở |
Độ phân giải |
tối đa 0,01 Ohm |
Dải đo |
0,01 đến 60,00 MOhm |
Độ chính xác |
± (1,5 % giá trị đo + 3 chữ số) |
Điện dung |
Độ phân giải |
tối đa 0,01nF |
Dải đo |
0,001 nF đến 30000 μF |
Độ chính xác |
± (1,5 % giá trị đo + 5 chữ số) |
Tần số |
Độ phân giải |
tối đa 0,1 Hz |
Dải đo |
0,001 Hz đến 30,00 MHz |
Độ chính xác |
± (0,1 % giá trị đo + 1 chữ số) |
Thông số kỹ thuật chung |
Độ ẩm vận hành |
0 đến 80 %RH |
Cân nặng |
340 g |
Kích thước |
167x85x45mm |
Nhiệt độ vận hành |
-10 đến +50 °C |
Màu sản phẩm |
đen |
Cấp bảo vệ |
IP64 |
Chứng nhận |
EN 61326-1; EN 61010-2-033; EN 61140 |
Loại pin |
3 pin AAA |
Loại màn hình |
LCD (Màn hình tinh thể lỏng) |
Màn hình hiển thị |
2 dòng |
Kết nối |
4 giắc đo |
Nhiệt độ bảo quản |
-15 đến +60 °C |
Overvoltage Category |
CAT III 1000V; CAT IV 600V |
Authorizations |
CSA
CSA; CE
|
Internal_resistance |
11 MOhm (AC/DC) |
Chức năng của testo 760-2 |
Diode test |
yes |
Continuity testing |
yes |
Current probe measurement with adapter |
yes |
Display ligthing |
yes |
Hold |
yes |
MinMax |
yes |
Temperature measurement with adapter |
yes |
True RMS |
yes |
Low-pass filter |
yes |
Duty cycle measurement |
yes |
Display (counts) |
6,000 |
μA current measuring range |
yes |
Autom. measurement parameter detection |
yes |